Tiếng anh A1 A2 B1 B2 là gì? Nên thi chứng chỉ trình độ nào ?
Bằng tiếng Anh A1, A2, B1, B2 là các cấp bậc trình độ tiếng Anh theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) và khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (VSTEP).
Bằng A1, A2, B1, B2 tiếng Anh tương đương bậc mấy?
Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT) đã ban hành quy định về việc sử dụng KNLNN 6 bậc dành cho người Việt, thay thế cho hệ thống bằng cấp tiếng Anh A, B, C cũ. Theo Công văn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014, quy đổi giữa bằng cấp tiếng Anh A1, A2, B1, B2 với KNLNN 6 bậc như sau:
CEFR
VSTEP
Trình độ
Khung bằng tiếng anh cũ
A1
Bậc 1
Sơ cấp
A
A2
Bậc 2
B
B1
Bậc 3
Trung cấp
C
B2
Bậc 4
C1
Bậc 5
Cao cấp
C2
Bậc 6
So sánh trình độ tiếng anh A1 A2 B1 B2?
Giữa các chứng chỉ A1 A2 B1 B2 có điểm giống và khác nhau như thế nào? A1, A2, B1 và B2 tiếng anh thi chứng chỉ nào khó hơn? Các bạn hãy xem nội dung dưới đây.
Điểm giống nhau giữa các cấp bậc A1, A2, B1, B2
Dù là khung đánh giá của Việt Nam, nhưng VSTEP vẫn dựa trên chuẩn năng lực ngôn ngữ châu Âu (CEFR).
Đánh giá đủ 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Sử dụng trong giáo dục và công việc:
A1, A2: Phù hợp với học sinh, người học cơ bản.
B1, B2: Cần thiết cho sinh viên, người đi làm, xét tuyển công chức, viên chức, đầu vào - đầu ra cao học.
Kỳ thi chứng chỉ A1, A2, B1, B2 VSTEP được Bộ GD&ĐT cấp phép tổ chức tại một số trường đại học ở Việt Nam.
Dù cấp độ khác nhau, nhưng cấu trúc đề thi VSTEP từ A1 đến B2 đều có phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết với dạng bài tương tự, chỉ khác độ khó.
Điểm khác nhau giữa các cấp bậc A1, A2, B1, B2
Tiêu chí
A1 (Cơ bản nhất)
A2 (Sơ cấp)
B1 (Trung cấp)
B2 (Trung cao cấp)
Mô tả năng lực tổng quát
Người mới bắt đầu, chỉ hiểu và sử dụng các câu đơn giản, giao tiếp ở mức tối thiểu.
Hiểu và sử dụng các câu thông dụng, giao tiếp trong các tình huống quen thuộc.
Có thể giao tiếp độc lập trong công việc và học tập, xử lý các tình huống đa dạng hơn.
Sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong học tập, công việc, có thể tranh luận, thuyết trình, hiểu văn bản phức tạp.
Số từ vựng ước tính
~500 từ cơ bản
~1.000 từ thông dụng
~2.500 từ phổ biến
~4.000 từ nâng cao
Cấu trúc ngữ pháp chính
Câu đơn, hiện tại đơn, danh từ số ít/số nhiều, đại từ nhân xưng.
Thì quá khứ đơn, tương lai đơn, câu ghép đơn giản.
Câu phức, câu điều kiện loại 1, 2, mệnh đề quan hệ.
Câu bị động, mệnh đề danh từ, câu điều kiện loại 3, đảo ngữ, câu gián tiếp.
Kỹ năng Nghe
Nghe được từ đơn, câu đơn giản, cần nói chậm và rõ ràng.
Hiểu được hội thoại ngắn về chủ đề quen thuộc.
Hiểu được ý chính của các đoạn hội thoại dài hơn, tốc độ trung bình.
Nghe hiểu nội dung phức tạp, hội thoại tự nhiên, có thể theo dõi thảo luận chuyên sâu.
Kỹ năng Nói
Giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi đơn giản (tên, tuổi, nghề nghiệp).
Giao tiếp được các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi đường, gọi đồ ăn.
Diễn đạt ý kiến cá nhân, mô tả kinh nghiệm, trình bày quan điểm cơ bản.
Nói trôi chảy, có thể tranh luận, trình bày quan điểm phức tạp, thuyết trình về chủ đề chuyên sâu.
Kỹ năng Đọc
Hiểu từ đơn, câu đơn giản, biển báo, thực đơn.
Đọc hiểu đoạn văn ngắn về chủ đề quen thuộc.
Hiểu bài báo, email dài hơn, văn bản mang tính phân tích cơ bản.
Đọc và hiểu văn bản chuyên môn, bài nghiên cứu, bài luận học thuật.
Kỹ năng Viết
Viết câu đơn giản về bản thân (tên, gia đình, sở thích).
Viết đoạn văn ngắn, thư từ cá nhân, mô tả sự kiện.
Viết bài luận có cấu trúc rõ ràng, email, thư phản hồi.
Viết bài luận có lập luận logic, báo cáo, thư trang trọng, văn bản học thuật.
Ứng dụng thực tế
Dùng trong giao tiếp đơn giản khi đi du lịch, giao tiếp xã hội cơ bản.
Sử dụng để làm các công việc đơn giản có giao tiếp tiếng Anh.
Phù hợp với sinh viên đại học, nhân viên làm việc trong môi trường quốc tế.
Cần thiết cho nghiên cứu, giảng dạy, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Thời gian học trung bình
60 – 100 giờ
150 – 200 giờ
300 – 400 giờ
500 – 600 giờ
Yêu cầu để đạt chứng chỉ
Kiến thức cơ bản, hiểu và sử dụng từ vựng quen thuộc.
Kỹ năng giao tiếp tốt trong tình huống quen thuộc.
Thành thạo giao tiếp thông thường, có thể viết luận.
Giao tiếp linh hoạt, có thể xử lý văn bản phức tạp, thuyết trình.
Chứng chỉ
Ít phổ biến, chủ yếu đánh giá nội bộ.
Chứng chỉ A2 được sử dụng cho học sinh, sinh viên.
Chứng chỉ B1 phổ biến trong xét tốt nghiệp đại học.
Chứng chỉ B2 cần cho đầu vào cao học, giảng viên.
Xem thêm:
Sau đây là một số so sánh về độ khó của bài thi các bạn hãy tham khảo. 1. So sánh độ khó đề thi A1, A2,B1, B2:
Bài thi A1, A2: Dễ hơn do chỉ đánh giá một trình độ. Tuy nhiên, mức điểm 6.5/10 khá cao, đòi hỏi thí sinh phải có nền tảng tiếng Anh tốt để đạt được.
Bài thi B1, B2 (Vstep 3-5): Độ khó cao hơn do đánh giá nhiều trình độ (3-5). Tuy nhiên, điểm thi B1 thấp hơn (4.0-5.5) so với A2 (6.5), đồng thời bài thi có nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm dễ kiếm điểm.
2. Tỷ lệ thi đạt:
Kinh nghiệm cho thấy tỷ lệ thi đạt B1 cao hơn A2 và B2. Lý do:
Nhiều thí sinh đã từng thi A2, có kinh nghiệm và nền tảng tốt hơn.
Bài thi B1 có nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm dễ kiếm điểm.
Tuy nhiên, tỷ lệ thi đạt cũng phụ thuộc vào khả năng và sự chuẩn bị của mỗi thí sinh.
3. Lựa chọn thi A2 hay B1:
Tùy thuộc vào khả năng và mục đích của thí sinh:
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc chưa tự tin về trình độ, A2 có thể là lựa chọn phù hợp.
Nếu bạn cần chứng chỉ tiếng Anh để du học, xin việc hoặc mục đích khác đòi hỏi trình độ cao hơn, B1 là lựa chọn phù hợp.
Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
4. So sánh điểm thi tiếng Anh A1, A2, B1, B2
Cấp bậc
A1, A2
B1
B2
Mức điểm Vstep
6.5
4.0 - 5.5
6.0 - 8.0
Lựa chọn thi A2 hay B1 phụ thuộc vào khả năng, mục đích và nhu cầu của mỗi thí sinh. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chuẩn bị tốt để đạt được kết quả mong muốn. Chúc bạn thành công!
Xem thêm:
Last updated