Chứng chỉ B1 châu Âu là gì? Thi ở đâu tốt nhất?

Chứng chỉ B1 châu Âu là bằng tiếng Anh trình độ B1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu.

  • Đơn vị tổ chức: Bright online LLC Academy.

  • Cấu trúc bài thi: gồm 5 phần Ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết.

  • Thời gian thi: 100 phút.

  • Điểm đạt B1: 300-399 điểm.

  • Lệ phí thi: 2.800.000 đồng.

Chứng chỉ tiếng Anh B1 khung châu Âu là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh B1 Khung Châu Âu (còn gọi là CEFR B1) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức trung cấp, theo Khung Tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). Khung này được Hội đồng Châu Âu xây dựng nhằm thống nhất các tiêu chí đánh giá năng lực ngôn ngữ ngoại ngữ trên toàn châu lục.

Đối tượng cần chứng chỉ B1 châu Âu

  • Sinh viên các trường đại học, cao đẳng cần bằng B1 tiếng anh.

  • Người chuẩn bị học thạc sĩ hoặc nộp hồ sơ nghiên cứu sinh.

  • Thí sinh chuẩn bị hồ sơ du học, định cư làm việc tại nước ngoài.

  • Thí sinh chuẩn bị thi công chức, hoàn thiện hồ sơ xin việc, nâng chức, nâng bậc lương,…

Thời hạn chứng chỉ B1 khung châu Âu

  • Trên chứng chỉ B1 Châu Âu không ghi thời hạn nên có thể coi chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn.

  • Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các đơn vị trường học, cơ quan Nhà nước chỉ chấp nhận thời hạn 2 năm.

  • Thí sinh nên liên hệ trực tiếp với cơ quan xét duyệt để có thông tin chính xác nhất về thời hạn chứng chỉ được chấp nhận.

Yêu cầu về kỹ năng trình độ tiếng Anh B1 khung châu Âu

Chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ trung cấp. Để đạt được B1, bạn cần thể hiện sự thành thạo trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.

Kỹ năng Nghe:

  • Hiểu được các ý chính trong các bài nói chuyện và hội thoại thường ngày về những chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, giải trí, gia đình,...

  • Nắm bắt được thông tin cụ thể từ các chương trình phát thanh, truyền hình và phim ảnh tiếng Anh khi tốc độ nói vừa phải.

Kỹ năng Nói:

  • Tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản về những chủ đề quen thuộc, tự tin thể hiện quan điểm, ý kiến và sở thích cá nhân.

  • Nêu bật những điểm chính, ưu và nhược điểm của các vấn đề được thảo luận.

  • Kể về những trải nghiệm, sự kiện trong quá khứ và kế hoạch cho tương lai một cách trôi chảy.

Kỹ năng Đọc:

  • Hiểu được nội dung chính của các bài báo, tạp chí, tài liệu về những chủ đề quen thuộc.

  • Nắm bắt được thông tin chi tiết từ các hướng dẫn sử dụng, thông báo và thư từ.

  • Hiểu được ý nghĩa chính của các tác phẩm văn học đơn giản.

Kỹ năng Viết:

  • Viết các đoạn văn bản ngắn gọn, mạch lạc về những chủ đề quen thuộc, thể hiện rõ ràng ý tưởng và quan điểm cá nhân.

  • Viết thư từ, email, báo cáo đơn giản về công việc, học tập hoặc các vấn đề đời sống.

  • Viết các câu chuyện ngắn, mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện một cách sáng tạo.

Xem thêm:

Giấy chứng nhận năng lực tiếng anh B1 là gì?

Đăng ký thi bằng B1 khung châu Âu ở đâu?

Để lấy chứng chỉ B1 chuẩn Châu Âu (B1 CEFR), bạn cần đăng ký thi tại các đơn vị được ủy quyền của Bright online LLC Academy tại Việt Nam. Dưới đây là một số địa điểm thi B1 CEFR uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS): Là đơn vị đầu tiên được ủy quyền tổ chức thi B1 CEFR tại Việt Nam, IEMS có nhiều cơ sở thi trên toàn quốc với đội ngũ giám khảo giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại.

  • Trung tâm Anh ngữ Wall Street English: Hệ thống trung tâm Anh ngữ uy tín với nhiều năm kinh nghiệm tổ chức các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, Wall Street English cũng là địa điểm thi B1 CEFR được nhiều thí sinh lựa chọn.

  • Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các đơn vị tổ chức thi B1 CEFR khác tại: Các trường được cấp chứng chỉ tiếng anh B1

Lệ phí thi chứng chỉ tiếng anh B1 Khung Châu Âu CEFR hiện nay là 1.600.000 VNĐ/thí sinh.

Xem thêm:

Học tiếng anh B1 mất bao lâu? Phương pháp học hiệu quả

Cấu trúc đề thi chứng chỉ tiếng Anh B1 khung châu Âu

Đề thi tiếng Anh B1 Khung Châu Âu được chia thành 5 phần, tổng thời gian làm bài là 100 phút. Mỗi phần thi đánh giá một kỹ năng tiếng Anh cụ thể của thí sinh.

Cấu trúc và yêu cầu cụ thể của từng phần thi như sau:

1. Ngữ pháp (Grammar) - 40 phút:

  • Gồm 100 câu trắc nghiệm với 5 lựa chọn A, B, C, D, E.

  • Các câu hỏi xoay quanh các chủ điểm ngữ pháp từ trung bình đến khá, bao gồm:

  • Chọn câu trả lời đúng nhất.

  • Tìm đáp án sai trong câu.

  • Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.

  • Sửa lỗi ngữ pháp trong câu.

  • Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có nền tảng ngữ pháp vững chắc và khả năng phân biệt ngữ pháp chính xác.

2. Nghe (Listening) - 20 phút:

  • Gồm 12 câu trắc nghiệm với 5 lựa chọn A, B, C, D, E.

  • Nghe đoạn ghi âm và trả lời 12 câu hỏi trong vòng 20 phút.

  • Đoạn ghi âm sẽ miêu tả một ngôi nhà, bản đồ hoặc kể về một nhân vật nào đó đang làm gì.

  • Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần luyện tập kỹ năng nghe thường xuyên, rèn luyện khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin.

3. Đọc (Reading) - 20 phút:

  • Gồm 9-12 câu trắc nghiệm với 5 lựa chọn A, B, C, D, E.

  • Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ), có thể mang tính chuyên môn như thương mại, kinh tế, lịch sử,... hoặc đời thường như thói quen hàng ngày, câu chuyện cuộc sống,...

  • Các câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu thí sinh hiểu nội dung chính của bài đọc, tìm kiếm thông tin cụ thể, so sánh, đối chiếu thông tin,...

  • Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú, khả năng đọc hiểu nhanh và chính xác, cũng như kỹ năng phân tích thông tin.

4. Viết (Writing) - 15 phút:

  • Gồm 1 câu hỏi theo chủ đề, thuộc 1 trong 2 dạng sau:

  • Viết câu dựa trên bức tranh cho trước (Write a Sentence Based on a Picture): Đánh giá từ vựng, ngữ pháp được dùng miêu tả bức tranh phù hợp nhất.

  • Viết một bài luận trình bày quan điểm (Write an Opinion Essay): Ngoài việc đánh giá về từ vựng, ngữ pháp còn đánh giá cách sắp xếp, tổ chức của bài luận.

  • Thí sinh cần đảm bảo bài viết đầy đủ ý, diễn đạt trôi chảy, chính xác về ngữ pháp và sử dụng từ vựng phù hợp.

5. Nói (Speaking) - 5 phút:

Gồm 1 câu hỏi theo chủ đề, thuộc 1 trong 5 dạng sau:

  • Miêu tả một bức tranh : Đánh giá phát âm, trọng âm, ngữ điệu, ngữ pháp, từ vựng cũng như tính liên quan phù hợp với bức tranh được đưa ra.

  • Trả lời câu hỏi: Trả lời câu hỏi dựa vào thông tin được cung cấp.

  • Đưa ra giải pháp.

  • Trình bày quan điểm.

  • Phần thi này đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp cũng như nội dung phù hợp với câu hỏi.

  • Thí sinh cần luyện nói thường xuyên, rèn luyện khả năng phát âm chuẩn, ngữ điệu rõ ràng và sử dụng từ vựng chính xác.

Thang điểm bằng tiếng Anh B1 Khung Châu Âu:

Xem thêm:

Thi tiếng anh B1 bao đậu là gì?

Hướng dẫn luyện thi Chứng chỉ tiếng Anh B1 khung châu Âu

Chứng chỉ tiếng Anh B1 Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) là minh chứng cho trình độ tiếng Anh trung cấp, được công nhận rộng rãi toàn cầu. Để đạt được chứng chỉ này, thí sinh cần trang bị kiến thức và kỹ năng tiếng Anh vững vàng, bao gồm:

  • Kiến thức: Nắm vững ngữ pháp, từ vựng, ngữ âm, ngữ nghĩa tiếng Anh ở mức độ trung cấp.

  • Kỹ năng: Thành thạo 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống.

Để chinh phục B1 CEFR hiệu quả, bạn cần xây dựng lộ trình học tập và ôn luyện bài bản:

1. Đặt mục tiêu:

  • Mục tiêu: Xác định rõ mục đích thi B1 (du học, xin việc,...) để điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp.

  • Đánh giá: Kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại thông qua bài kiểm tra hoặc nhờ giáo viên tư vấn để có lộ trình phù hợp.

2. Luyện tập chuyên sâu từng kỹ năng:

Nghe:

  • Nghe nhạc, xem phim, podcast tiếng Anh;

  • Luyện nghe theo chủ đề;

  • Sử dụng app luyện nghe tiếng Anh.

Nói:

  • Giao tiếp với người bản ngữ;

  • Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh;

  • Luyện nói trước gương hoặc ghi âm lại.

Đọc:

  • Đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh;

  • Luyện đọc theo chủ đề;

  • Tra cứu từ vựng mới thường xuyên.

Viết:

  • Viết nhật ký, email, thư,...;

  • Luyện viết theo chủ đề;

  • Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác.

3. Bổ sung kiến thức và luyện đề thi:

  • Tăng cường bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp .

  • Luyện đề thi tiếng anh B1 để làm quen cấu trúc đề và thời gian làm bài.

  • Tham gia các khóa học luyện thi B1 CEFR.

Lưu ý:

  • Học tập đều đặn: Dành ít nhất 3 tiếng mỗi ngày để học và ôn luyện tiếng Anh.

  • Kiên trì: Luyện tập thường xuyên và không ngừng trau dồi kiến thức.

  • Sửa lỗi sai: Mắc lỗi là điều bình thường, hãy học hỏi từ sai lầm để tiến bộ.

  • Tự tin: Tin tưởng vào khả năng của bản thân và giữ tinh thần học tập thoải mái.

Trên đây là mọi thông tin về chứng chỉ B1 châu Âu. Hy vọng bài viết đã cung cấp mọi thông tin cần biết cho các bạn.

Xem thêm:

Download sách tiếng anh B1 file pdf

Bằng A1, A2, B1, B2 tiếng anh là gì?

Last updated