Download trọn bộ 84 cấu trúc tiếng Anh B1 PDF miễn phí
Việc nắm vững 84 cấu trúc câu quan trọng là chìa khóa giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, đặc biệt trong kỳ thi B1. Các nhóm cấu trúc tiếng Anh B1 thường dùng đó là:
Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc thì (Tenses)
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Câu bị động (Passive voice)
Câu so sánh (Comparisons)
Câu mong muốn (Wish sentences)
Câu giả định (Subjunctive Mood)
Câu gián tiếp (Reported Speech)
Câu mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Tổng hợp 84 cấu trúc tiếng Anh B1
Dưới đây là bảng tổng hợp 21 nhóm cấu trúc và chi tiết 84 cấu trúc câu tiếng Anh B1, gồm cấu trúc, nghĩa, và ví dụ minh họa:
STT
Nhóm cấu trúc
Cấu trúc
Ví dụ
Nghĩa
1
Cấu trúc câu cơ bản
S + V + O
I love coffee.
Tôi thích cà phê.
2
S + be + adj
She is beautiful.
Cô ấy đẹp.
3
S + be + N
He is a teacher.
Anh ấy là giáo viên.
4
Cấu trúc thì (Tenses)
Hiện tại đơn (S + V(s/es))
She works every day.
Cô ấy làm việc mỗi ngày.
5
Hiện tại tiếp diễn (S + am/is/are + V-ing)
They are playing football.
Họ đang chơi bóng đá.
6
Hiện tại hoàn thành (S + have/has + V3)
I have finished my homework.
Tôi đã hoàn thành bài tập.
7
Quá khứ đơn (S + V2/V-ed)
He went to school yesterday.
Anh ấy đã đến trường hôm qua.
8
Quá khứ tiếp diễn (S + was/were + V-ing)
I was studying when she called.
Tôi đang học thì cô ấy gọi.
9
Quá khứ hoàn thành (S + had + V3)
She had left before I arrived.
Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.
10
Tương lai đơn (S + will + V)
I will call you later.
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
11
Tương lai gần (S + be going to + V)
He is going to buy a new car.
Anh ấy định mua xe mới.
12
Câu điều kiện
Loại 1: If + S + V (HTĐ), S + will + V
If it rains, we will stay at home.
Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.
13
Loại 2: If + S + V (QKĐ), S + would + V
If I were you, I would study harder.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.
14
Loại 3: If + S + had + V3, S + would have + V3
If she had studied, she would have passed.
Nếu cô ấy học, cô ấy đã đỗ.
15
Câu bị động
S + be + V3
The book was written by him.
Cuốn sách được viết bởi anh ấy.
16
Câu so sánh
So sánh hơn (S + be + adj-er + than)
This book is cheaper than that one.
Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.
17
So sánh nhất (S + be + the adj-est)
She is the smartest student.
Cô ấy là học sinh thông minh nhất.
18
So sánh bằng (S + be + as adj as)
This car is as expensive as that one.
Xe này đắt bằng xe kia.
19
Câu mong muốn
Wish + QKĐ (Mong ước ở hiện tại)
I wish I had a car.
Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi.
20
Wish + QKHT (Mong ước ở quá khứ)
I wish I had studied harder.
Tôi ước tôi đã học chăm hơn.
21
Câu giả định
It is necessary that + S + V (bare)
It is necessary that he be here.
Cần thiết là anh ấy có mặt ở đây.
22
Câu gián tiếp
S + said (that) + S + V (lùi thì)
She said she was tired.
Cô ấy nói cô ấy mệt.
23
Mệnh đề quan hệ
S + who/which/that + V
The boy who helped me is kind.
Cậu bé giúp tôi rất tốt bụng.
24
Động từ khuyết thiếu
S + can/could/must/may + V
You must wear a seatbelt.
Bạn phải thắt dây an toàn.
25
Câu đảo ngữ
Never + aux + S + V
Never have I seen such a thing.
Tôi chưa bao giờ thấy điều đó.
26
Câu nhấn mạnh
It is/was + N + that/who + V
It was John who helped me.
Chính John là người giúp tôi.
27
Động từ nguyên mẫu và danh động từ
S + V + V-ing
I enjoy reading books.
Tôi thích đọc sách.
28
Mệnh đề chỉ mục đích
S + V + so that + S + can/could + V
Study hard so that you can pass.
Học chăm để bạn có thể đỗ.
29
Mệnh đề chỉ nguyên nhân
Because + S + V
I stayed home because I was tired.
Tôi ở nhà vì tôi mệt.
30
Mệnh đề chỉ kết quả
S + V + so + adj/adv + that + S + V
He was so tired that he slept early.
Anh ấy quá mệt nên ngủ sớm.
31
Mệnh đề chỉ sự tương phản
Although/Even though + S + V
Although it rained, we went out.
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.
32
Cấu trúc với "Used to"
S + used to + V
I used to play soccer.
Tôi từng chơi bóng đá.
33
Cấu trúc với "If only"
If only + S + V (QKĐ)
If only I had more time.
Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn.
34
Cấu trúc với "So... that"
S + V + so + adj + that + S + V
He was so tired that he slept early.
Anh ấy quá mệt nên ngủ sớm.
35
Cấu trúc với "Too... to"
S + V + too + adj + to V
The coffee is too hot to drink.
Cà phê quá nóng để uống.
36
Cấu trúc với "Enough"
S + V + adj + enough + to V
She is old enough to drive.
Cô ấy đủ tuổi để lái xe.
37
Cấu trúc với "Prefer"
S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
I prefer coffee to tea.
Tôi thích cà phê hơn trà.
38
Cấu trúc câu tường thuật đặc biệt
S + asked/told + O + to V
She told me to wait.
Cô ấy bảo tôi chờ.
39
Cấu trúc với "Would rather"
S + would rather + V (bare)
I would rather stay home.
Tôi thà ở nhà còn hơn.
40
S + would rather + S + V (QKĐ)
I’d rather you didn’t smoke.
Tôi muốn bạn đừng hút thuốc.
41
Cấu trúc với "Had better"
S + had better + V (bare)
You had better leave now.
Bạn nên rời đi ngay bây giờ.
42
Cấu trúc với "It's time"
It’s time + (for sb) + to V
It’s time to go to bed.
Đến lúc đi ngủ rồi.
43
It’s time + S + V (QKĐ)
It’s time we left.
Đến lúc chúng ta phải rời đi rồi.
44
Cấu trúc với "Be used to"
S + be used to + N/V-ing
She is used to waking up early.
Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.
45
Cấu trúc với "Get used to"
S + get used to + N/V-ing
I am getting used to living here.
Tôi đang dần quen với việc sống ở đây.
46
Cấu trúc với "Make/Let"
S + make + O + V (bare)
She made me cry.
Cô ấy làm tôi khóc.
47
S + let + O + V (bare)
She let me borrow her book.
Cô ấy để tôi mượn sách.
48
Cấu trúc với "Help"
S + help + O + V (bare/to V)
He helped me (to) do homework.
Anh ấy giúp tôi làm bài tập.
49
Cấu trúc với "So sánh kép"
The + adj-er + S + V, the + adj-er + S + V
The harder you study, the better you do.
Bạn học càng chăm, bạn càng làm tốt.
50
The more + adj + S + V, the more + adj + S + V
The more expensive it is, the better it looks.
Càng đắt, nó trông càng đẹp.
51
Cấu trúc với "Neither... nor"
Neither + N1 + nor + N2 + V (số ít)
Neither Tom nor Jack is here.
Cả Tom và Jack đều không ở đây.
52
Cấu trúc với "Either... or"
Either + N1 + or + N2 + V
Either you or she has to go.
Hoặc bạn hoặc cô ấy phải đi.
53
Cấu trúc với "Both... and"
Both + N1 + and + N2 + V (số nhiều)
Both Tom and Jack are students.
Cả Tom và Jack đều là học sinh.
54
Cấu trúc với "Not only... but also"
Not only + Aux + S + V, but also + S + V
Not only does he sing, but he also dances.
Không chỉ anh ấy hát mà còn nhảy.
55
Cấu trúc với "Unless"
Unless + S + V (HTĐ), S + will + V
Unless you study, you will fail.
Trừ khi bạn học, bạn sẽ trượt.
56
Cấu trúc với "Whether... or"
S + V + whether + S + V or not
I don’t know whether he will come or not.
Tôi không biết liệu anh ấy có đến không.
57
Cấu trúc với "As if/As though"
S + V + as if + S + V (QKĐ)
He acts as if he knew everything.
Anh ấy hành động như thể anh ấy biết mọi thứ.
58
Cấu trúc với "By the time"
By the time + S + V (HTĐ), S + will have + V3
By the time you arrive, I will have finished.
Đến khi bạn đến, tôi sẽ hoàn thành xong.
59
Cấu trúc với "Be about to"
S + be about to + V
I am about to leave.
Tôi sắp rời đi.
60
Cấu trúc với "Be likely to"
S + be likely to + V
She is likely to win.
Cô ấy có khả năng sẽ thắng.
61
Cấu trúc với "Be supposed to"
S + be supposed to + V
You are supposed to do your homework.
Bạn được cho là phải làm bài tập.
62
Cấu trúc với "Mean to"
S + mean to + V
I meant to call you.
Tôi đã định gọi cho bạn.
63
Cấu trúc với "Happen to"
S + happen to + V
She happened to see him.
Cô ấy tình cờ gặp anh ta.
64
Cấu trúc với "Prevent from"
S + prevent + O + from + V-ing
The rain prevented us from going out.
Trời mưa ngăn chúng tôi ra ngoài.
65
Cấu trúc với "Tend to"
S + tend to + V
He tends to forget things.
Anh ấy có xu hướng quên mọi thứ.
66
Cấu trúc với "There is/are"
There is/are + N
There is a book on the table.
Có một quyển sách trên bàn.
67
Cấu trúc với "In order to"
In order to + V, S + V
In order to pass, you must study.
Để đỗ, bạn phải học.
68
Cấu trúc với "With a view to"
S + V + with a view to + V-ing
He studies with a view to getting a job.
Anh ấy học với mục đích có việc làm.
69
Cấu trúc với "No sooner... than"
No sooner + had + S + V3 than + S + V (QKĐ)
No sooner had I left than it started to rain.
Tôi vừa rời đi thì trời mưa.
70
Cấu trúc với "Hardly... when"
Hardly + had + S + V3 when + S + V (QKĐ)
Hardly had he arrived when the meeting started.
Anh ấy vừa đến thì cuộc họp bắt đầu.
71
Cấu trúc với "So... that"
S + V + so + adj/adv + that + S + V
She was so tired that she couldn’t walk.
Cô ấy mệt đến mức không thể đi nổi.
72
Cấu trúc với "Such... that"
S + V + such (a/an) + adj + N + that + S + V
It was such an interesting book that I read it twice.
Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi đọc nó hai lần.
73
Cấu trúc với "Too... to"
S + V + too + adj/adv + (for sb) + to V
The box is too heavy for me to carry.
Chiếc hộp quá nặng để tôi mang.
74
Cấu trúc với "Enough... to"
S + V + adj/adv + enough + (for sb) + to V
She is old enough to drive.
Cô ấy đủ tuổi để lái xe.
75
Cấu trúc với "Prefer"
S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
I prefer tea to coffee.
Tôi thích trà hơn cà phê.
76
Cấu trúc với "Would prefer"
S + would prefer + to V + rather than + V
I’d prefer to stay home rather than go out.
Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài.
77
Cấu trúc với "Would like"
S + would like + to V
I would like to drink some water.
Tôi muốn uống một ít nước.
78
Cấu trúc với "Only when"
Only when + S + V, Aux + S + V
Only when he left did I realize the truth.
Chỉ khi anh ấy rời đi tôi mới nhận ra sự thật.
79
Cấu trúc với "As long as"
S + V + as long as + S + V
You can borrow my car as long as you drive carefully.
Bạn có thể mượn xe tôi miễn là bạn lái cẩn thận.
80
Cấu trúc với "So long as"
S + V + so long as + S + V
I will be happy so long as you are with me.
Tôi sẽ hạnh phúc miễn là bạn ở bên tôi.
81
Cấu trúc với "For fear that"
S + V + for fear that + S + might/could + V
He left early for fear that he might be late.
Anh ấy rời đi sớm vì sợ rằng anh ấy có thể đến trễ.
82
Cấu trúc với "Lest"
S + V + lest + S + (should) + V
He studied hard lest he should fail.
Anh ấy học chăm chỉ để không bị trượt.
83
Cấu trúc với "Would rather" dạng quá khứ
S + would rather + S + had + V3
I’d rather you had told me the truth.
Tôi muốn giá mà bạn đã nói sự thật với tôi.
84
Cấu trúc với "It's no use"
It’s no use + V-ing
It’s no use crying over spilled milk.
Khóc lóc cũng không có ích gì.
Bài tập áp dụng cấu trúc tiếng anh B1
Dưới đây là mẫu bài tập cho 21 nhóm cấu trúc tiếng Anh B1 có đáp án, các bạn hãy tham khảo:
1. Cấu trúc câu cơ bản
Chọn câu đúng: a. She can sings well. b. She can sing well. c. She cans sing well. d. She can to sing well.
2. Cấu trúc thì (Tenses)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: She ...... (study) English every day. a. study b. studies c. studying d. studied
3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: If I ...... (be) you, I ...... (not buy) that car. a. was – will not buy b. were – wouldn’t buy c. am – don’t buy d. were – won’t buy
4. Câu bị động (Passive Voice)
Chọn câu bị động đúng của câu sau: They built this house in 1990. a. This house is built in 1990. b. This house has been built in 1990. c. This house was built in 1990. d. This house was being built in 1990.
5. Câu so sánh (Comparisons)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: John is ...... (tall) than his brother. a. more tall b. the tallest c. taller d. tall
6. Câu mong muốn (Wish Sentences)
Chọn câu đúng sử dụng "wish": a. I wish I have a car. b. I wish I had a car. c. I wish I having a car. d. I wish I has a car.
7. Câu giả định (Subjunctive Mood)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: The teacher suggested that she ...... (be) more careful. a. is b. was c. were d. be
8. Câu gián tiếp (Reported Speech)
Chọn câu gián tiếp đúng của câu sau: "I will visit you tomorrow," she said. a. She said she would visit me the next day. b. She said she will visit me the next day. c. She said she visit me tomorrow. d. She said she visited me the next day.
9. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Chọn từ đúng điền vào chỗ trống: The man ...... is talking to my mother is my uncle. a. who b. which c. where d. whom
10. Cấu trúc với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: You ...... finish your homework before playing games. a. must b. can c. might d. may
11. Cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ (Infinitive & Gerund)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: She enjoys ...... (listen) to music. a. listen b. listening c. listens d. to listen
12. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion Sentences)
Chọn câu có đảo ngữ đúng: a. Never I have seen such a beautiful place. b. Never have I seen such a beautiful place. c. Never seen I have such a beautiful place. d. Never have seen I such a beautiful place.
13. Cấu trúc nhấn mạnh (Cleft Sentences)
Chọn câu đúng sử dụng cấu trúc "It was... that": a. It was the kitchen that Tom found the key. b. It was in the kitchen that Tom found the key. c. It was in the kitchen Tom found the key. d. It was in the kitchen that found the key Tom.
14. Cấu trúc với câu giả định (Conditional Sentences & Subjunctive Mood)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: If only she ...... (know) the truth earlier. a. knows b. knew c. had known d. has known
15. Cấu trúc chỉ mục đích, nguyên nhân, kết quả (Purpose, Cause, Result)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: He studies hard ...... he can pass the exam. a. so that b. because c. although d. despite
16. Cấu trúc chỉ sự tương phản (Contrast: Although, Even though, Despite, In spite of)
Chọn từ đúng điền vào chỗ trống: ...... he was tired, he continued working. a. Although b. Because c. So that d. Despite
17. Câu cảm thán (Exclamatory Sentences)
Chọn câu cảm thán đúng: a. How beautiful this dress is! b. What beautiful this dress is! c. What a beautiful dress! d. How a beautiful dress!
18. Câu giả thuyết (Hypothetical Sentences)
Chọn câu giả thuyết đúng sử dụng "What if": a. What if you had studied hard? You wouldn’t have failed. b. What if you study hard? You won’t have failed. c. What if you studies hard? You wouldn’t fail. d. What if you studying hard? You won’t fail.
19. Cấu trúc với "too" và "enough"
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: He is ...... young to drive a car. a. very b. too c. so d. enough
20. Cấu trúc với "so" và "such"
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: It was ……. a difficult exam that many students failed. a. so b. such c. very d. too
21. Cấu trúc với "prefer" và "would rather"
Chọn câu đúng: a. I prefer coffee than tea. b. I prefer coffee to tea. c. I prefer coffee over tea. d. I prefer coffee with tea.
Đáp án: 1b; 2b; 3b; 4c; 5c; 6b; 7d; 8a; 9a; 10a; 11b; 12b; 13b; 14c; 15a; 16a; 17c; 18a; 19b; 20b; 21b.
Xem thêm:
Mẹo học và ghi nhớ cấu trúc tiếng Anh B1
Phân loại và học theo nhóm cấu trúc
Phân chia theo chủ đề: Nhóm các cấu trúc liên quan đến nhau như thì (tenses), câu điều kiện (conditional sentences), câu so sánh (comparisons)...
Ưu tiên học những nhóm quan trọng: Bắt đầu với các cấu trúc cơ bản, sau đó đến nhóm nâng cao hơn như câu giả định (subjunctive mood) hay đảo ngữ (inversion).
Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ
Kỹ thuật Flashcard:
Viết cấu trúc ở mặt trước và ví dụ, nghĩa ở mặt sau.
Mỗi ngày ôn tập ít nhất 15–20 phút.
Phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition):
Ôn tập cấu trúc theo từng khoảng thời gian tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng).
Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ như Anki, Quizlet.
Thực hành trong ngữ cảnh
Đặt câu với mỗi cấu trúc:
Mỗi ngày chọn 5–10 cấu trúc, viết ít nhất 2 câu ví dụ cho mỗi cấu trúc.
Áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc viết đoạn văn ngắn.
Luyện tập với bài tập trắc nghiệm:
Thực hành qua các bài tập trắc nghiệm để kiểm tra mức độ ghi nhớ.
Sử dụng tài liệu online hoặc các sách luyện thi B1 để làm bài tập.
Xem thêm:
Last updated