tiếng anh B1
  • Tin tức tổng hợp về B1
  • Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? Hồ sơ và lệ phí thi bao nhiêu?
  • Các chủ đề thi viết tiếng Anh B1, cấu trúc bài viết thư viết luận B1
  • Đơn vị hỗ trợ thi tiếng Anh B1 uy tín, chất lượng
  • Tổng hợp app và phần mềm luyện thi tiếng Anh B1 hiệu quả
  • Download đề thi trắc nghiệm tiếng Anh B1 có đáp án
  • Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh B1
  • Mẫu chứng chỉ tiếng anh B1 theo Quy định Bộ GD&ĐT
  • Các trường được cấp chứng chỉ tiếng Anh B1 Vstep
  • Bằng B1 tiếng Anh tương đương bậc mấy? IELTS, TOEIC bao nhiêu?
  • Bằng B1 tiếng anh có thời hạn bao lâu? Thi bao lâu có bằng?
  • Quy định về chứng chỉ tiếng anh đầu ra thạc sĩ của Bộ giáo dục
  • Có nên thuê thi hộ tiếng Anh B1 và hậu quả khi bị phát hiện?
  • Download sách tiếng Anh Life A2 – B1 PDF kèm đáp án chi tiết
  • Có nên mua bằng tiếng anh B1 tại TPHCM, Hà Nội không?
  • Download trọn bộ 84 cấu trúc tiếng Anh B1 PDF miễn phí
  • Download sách Vstep Collection 20 Mock Test PDF miễn phí
  • Download trọn bộ sách luyện thi B1 Vstep 4 kỹ năng PDF
  • Giấy chứng nhận năng lực tiếng anh B1
  • Tiếng anh A1 A2 B1 B2 là gì? Nên thi chứng chỉ trình độ nào ?
  • Học tiếng anh B1 online miễn phí, luyện thi B1 online ở đâu?
  • Hỗ trợ thi tiếng anh B1 bao đậu là gì? Ôn thi B1 ở đâu uy tín?
  • Download bài tập đọc hiểu tiếng Anh trình độ B1
  • Download sách tiếng anh B1 định dạng PDF miễn phí
  • Hướng dẫn thi nói tiếng anh B1 đạt điểm cao
  • Hướng dẫn miêu tả tranh bằng tiếng Anh B1
  • Lệ phí thi B1 tiếng Anh các trường chuẩn Bộ giáo dục
  • Mẫu viết thư bằng tiếng anh B1 kèm chủ đề mới nhất
  • Mẹo thi tiếng anh B1, kinh nghiệm thi B1 đạt điểm cao
  • Phương pháp và lộ trình học tiếng Anh B1 hiệu quả
  • Thi B1 có khó không? Bí quyết vượt qua kỳ thi B1?
  • Download 3000 từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề thường gặp
  • Hướng dẫn luyện nghe tiếng anh B1 hiệu quả
  • Bằng B1 Cambridge là gì? Luyện thi B1 Cambridge ở đâu?
  • Download đề thi B1 Cambridge định dạng PDF miễn phí
  • Chứng chỉ CEFR B1 là gì? Thi ở đâu?
  • Chứng chỉ B1 châu Âu là gì? Thi ở đâu tốt nhất?
  • Các câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 và hướng dẫn cách làm
  • Download đề thi B1 tiếng anh VSTEP định dạng PDF có đáp án
  • Download đề thi công chức tiếng anh B1 có đáp án
  • Download đề thi tiếng anh B1 châu Âu theo định dạng mới nhất
  • Các trang web thi thử tiếng anh A2, B1, B2 online miễn phí
  • Các bài mẫu writing B1 VSTEP theo chủ đề thường gặp
  • Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B1 cần nắm vững
  • Học TOEIC hay B1 dễ hơn? Nên thi lấy chứng chỉ nào?
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng anh B1 theo định dạng đề thi VSTEP
  • Hướng dẫn sử dụng sách tiếng Anh Life A1-A2 hiệu quả
  • Tổng hợp đề thi VSTEP B1 B2 C1 pdf định dạng mới nhất
  • Hướng dẫn cách viết bài luận tiếng anh B1 chuẩn cấu trúc
Powered by GitBook
On this page
  • Cấu trúc đề thi B1 Cambridge
  • Thang điểm bài thi B1 Cambridge
  • Download đề thi B1 Cambridge định dạng mới nhất
  • Hướng dẫn cách làm với mẫu đề thi B1 Cambridge

Download đề thi B1 Cambridge định dạng PDF miễn phí

Đề thi Cambridge B1 gồm 4 phần thi kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Hình thức thi: trên máy tính.

  • Thời gian thi: 140 phút.

  • Điểm đạt: 140-159 điểm.

Cấu trúc đề thi B1 Cambridge

Đề thi B1 Cambridge (tên đầy đủ: Cambridge English: B1 Preliminary, trước đây gọi là PET – Preliminary English Test) có cấu trúc chuẩn gồm 4 kỹ năng: Reading, Writing, Listening và Speaking. Cụ thể như sau:

1. Reading (Đọc hiểu) – 45 phút

Gồm 6 phần – 32 câu hỏi:

  • Part 1: Multiple Choice – Đọc thông báo, biển báo và chọn đáp án đúng.

  • Part 2: Matching – Nối thông tin (như mô tả người) với đoạn văn phù hợp.

  • Part 3: Multiple Choice – Đọc đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng.

  • Part 4: Multiple Choice – Đọc đoạn văn dài và trả lời câu hỏi.

  • Part 5: Gap Filling (Multiple Choice Cloze) – Điền từ vào chỗ trống.

  • Part 6: Open Cloze – Điền từ thích hợp vào chỗ trống (không có lựa chọn).

2. Writing (Viết) – 45 phút

Gồm 2 phần:

  • Part 1: Viết email hoặc tin nhắn (khoảng 100 từ) dựa trên yêu cầu đề bài.

  • Part 2: Viết bài luận (Story hoặc Article) khoảng 100 từ, dựa vào một câu gợi ý hoặc chủ đề.

3. Listening (Nghe hiểu) – 30 phút + 6 phút chuyển đáp án

Gồm 4 phần – 25 câu hỏi:

  • Part 1: Multiple Choice – Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng.

  • Part 2: Matching – Nghe 6 đoạn hội thoại và nối người nói với thông tin phù hợp.

  • Part 3: Multiple Choice – Nghe đoạn hội thoại dài và chọn đáp án đúng.

  • Part 4: Gap Filling – Nghe một đoạn thông tin và điền từ vào chỗ trống.

4. Speaking (Nói) – 12–17 phút / 2 thí sinh / 2 giám khảo

Gồm 4 phần:

  • Part 1: Interview – Giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi cá nhân.

  • Part 2: Collaborative Task – Thảo luận và đưa ra ý kiến cùng thí sinh khác.

  • Part 3: Long Turn – Nói về 2 bức tranh được cung cấp.

  • Part 4: Discussion – Thảo luận thêm về chủ đề liên quan đến Part 3.

Thang điểm bài thi B1 Cambridge

Bài thi B1 Cambridge được đánh giá theo thang điểm riêng biệt cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sau đây là cách thức tính điểm và quy đổi điểm số cho bài thi B1 Cambridge:

1. Điểm số cho từng kỹ năng:

  • Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 200 điểm.

  • Điểm số được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong bài thi.

2. Quy đổi điểm sang thang điểm 100:

  • Sau khi có điểm số cho từng kỹ năng, điểm số sẽ được quy đổi sang thang điểm 100 theo bảng sau:

Điểm số B1 Cambridge

Thang điểm 100

190 - 200

100

180 - 189

95

170 - 179

90

160 - 169

85

150 - 159

80

140 - 149

75

130 - 139

70

120 - 129

65

110 - 119

60

100 - 109

55

90 - 99

50

80 - 89

45

70 - 79

40

60 - 69

35

50 - 59

30

40 - 49

25

30 - 39

20

20 - 29

15

10 - 19

10

0 - 9

5

3. Điểm số tổng kết (Overall Score):

  • Điểm số tổng kết (Overall Score) là điểm trung bình của điểm số 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

  • Điểm số tổng kết được quy đổi sang trình độ B1 Cambridge theo bảng sau:

Điểm số tổng kết

Trình độ

Từ 90 đến 100

Nhận chứng chỉ B2

Từ 85 đến 89

Được cấp chứng chỉ B1

Từ 70 đến 84

Mức điểm đạt chuẩn trình độ B1 châu Âu

Từ 45 đến 69

Nhận chứng chỉ A2

Từ 0 đến 44

Không được nhận chứng chỉ

Lưu ý:

  • Điểm số B1 Cambridge có giá trị vĩnh viễn và được công nhận toàn cầu.

  • Chứng chỉ B1 Cambridge là minh chứng cho trình độ tiếng Anh trung cấp, giúp bạn có nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

Download đề thi B1 Cambridge định dạng mới nhất

Dưới đây là một số bộ đề thi mẫu, các bạn hãy tải về làm tài liệu ôn thi:

Xem thêm:

Hướng dẫn cách làm với mẫu đề thi B1 Cambridge

Dưới đây là mẫu đề thi B1 Cambridge đầy đủ 4 kỹ năng, kèm hướng dẫn cách làm và đáp án chi tiết.

Mẫu đề thi kỹ năng đọc B1 Cambridge

Part 1 – Multiple Choice (5 câu)

Đọc các biển báo, thông báo và chọn câu giải thích đúng nhất.

  1. NOTICE: Please do not leave your bicycle here. It will be removed.

A. You can leave your bike here

B. Bicycles left here will be taken away.

C. You can borrow a bike here.

  1. MESSAGE: Hi Sarah, I’ve left your jacket in my car. I’ll drop it off tomorrow.

A. Sarah forgot her jacket in the car.

B. Sarah needs to pick up her jacket.

C. Sarah will bring her jacket tomorrow.

  1. SIGN: Library: Open Monday to Friday, 9 a.m. – 6 p.m. Closed weekends.

A. The library is open every day.

B. The library is not open at weekends.

C. The library opens at 6 p.m.

  1. NOTICE: Gym members must show their membership cards at reception.

A. You don’t need a card to use the gym. B. Gym members need to pay at reception. C. You need to show your card when you arrive.

  1. TEXT: Concert tickets will be available from 10 a.m. tomorrow.

A. Tickets are on sale today. B. Tickets can be bought after 10 a.m. tomorrow. C. You can get free tickets tomorrow.

Part 2 – Matching (5 câu)

Nối người với thông tin phù hợp.

Ai nói gì? A. Emma – Likes reading about famous people B. David – Wants books about real-life experiences C. Lucy – Prefers exciting stories about detectives D. Peter – Enjoys books set in the future E. Anna – Likes books about animals

1. I like reading about what will happen many years from now. 2. I enjoy stories where people solve mysteries. 3. I love books about actors and singers. 4. I prefer reading about things that really happened. 5. I like stories about dogs and cats.

Part 3 – Multiple Choice (5 câu)

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.

Text: Mark loves sports. He plays football every weekend and goes swimming on Wednesdays. Last year, he broke his leg while skiing, so he couldn’t play for three months. Now, he is training for a local football competition.

  1. What does Mark do on Wednesdays?

A. Plays football

B. Goes swimming

C. Skis

D. Plays tennis

  1. Why couldn’t Mark play football last year?

A. He had to study B. He broke his leg C. He was tired D. He didn’t want to

  1. How long did Mark stop playing football?

A. Three months B. Two weeks C. One year D. Six months

  1. What is Mark preparing for now?

A. A skiing trip

B. A swimming race C. A football competition D. A tennis match

  1. Which sport does Mark NOT do?

A. Football

B. Skiing

C. Swimming

D. Tennis

Part 4 – Long Reading + Multiple Choice (5 câu)

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.

Text: My name is Olivia. Last summer, I visited Italy with my family. We stayed in a small hotel by the beach. Every morning, we walked along the sand and swam in the sea. In the afternoons, we visited old towns and tried Italian food. My favourite dish was pizza, but my brother preferred pasta. One day, we went to a big market where my parents bought some beautiful paintings. It was a great holiday.

  1. Where did Olivia stay during her holiday?

A. In a big city

B. In a hotel by the beach

C. In a friend's house

D. In an apartment in town

  1. What did Olivia’s family do in the mornings?

A. Visited towns

B. Went to the market

C. Swam and walked on the beach

D. Ate Italian food

  1. What was Olivia’s favourite food?

A. Pasta

B. Pizza

C. Salad

D. Ice cream

  1. What did Olivia’s parents buy at the market?

A. Food

B. Clothes

C. Paintings

D. Books

  1. How did Olivia feel about the holiday?

A. It was boring

B. It was terrible

C. It was fun

D. It was too expensive

Part 5 – Multiple Choice Cloze (6 câu)

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống.

Last weekend, I went to a music festival with my friends. We (1) ...... early to catch the train. When we arrived, there were hundreds of people (2) ...... to see the bands. The weather was sunny, so we sat on the grass and (3) ...... lunch. In the evening, we danced and (4) ...... to music. It was one of the best days I have ever (5) ....... I hope to go again (6) ...... year.

  1. A. got B. get C. gets D. getting

  2. A. wait B. waited C. waiting D. waits

  3. A. has B. have C. having D. had

  4. A. listens B. listening C. listened D. listen

  5. A. be B. been C. was D. being

  6. A. next B. last C. this D. that

Part 6 – Open Cloze (6 câu)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống (không có lựa chọn).

I have always wanted to learn how to cook. Last month, I joined a cooking class. It was very interesting because I learned (1) ...... to make different dishes. The teacher showed us (2) ...... to cut vegetables safely and how to use spices. I practiced a lot at (3) ...... and cooked dinner for my family. They said the food was (4) ...... and wanted me to cook (5) ...... night. I think cooking is a useful skill, and I will continue learning (6) ...... recipes.

Hướng dẫn cách làm phần thi đọc

Part 1 – Multiple Choice (5 câu)

Ở phần này, bạn sẽ thấy những biển báo, tin nhắn, thông báo ngắn. Mẹo làm bài:

  • Đọc kỹ từng dòng thông báo.

  • Tìm từ khóa như: don’t, must, available, closed, tomorrow, will.

  • Chọn đáp án có ý nghĩa gần nhất với thông báo, tránh chọn đáp án có từ giống nhưng nghĩa khác.

Lưu ý: Đề hay đánh lừa bằng các từ giống trong thông báo nhưng đảo ngược nghĩa.

Part 2 – Matching (5 câu)

Bạn cần nối 5 người với 5 ý thích hoặc nhu cầu. Mẹo làm bài:

  • Đọc nhanh tên người và sở thích.

  • Gạch chân từ khóa (ví dụ: future, mystery, famous people, animals).

  • Đọc từng mô tả và tìm từ/cụm từ tương đương.

Lưu ý: Đừng bị bẫy bởi những từ gây nhiễu. Hãy tìm ý chính.

Part 3 – Multiple Choice (5 câu)

Phần này có 1 đoạn văn ngắn + 5 câu hỏi. Mẹo làm bài:

  • Bước 1: Đọc nhanh câu hỏi trước, gạch chân từ khóa.

  • Bước 2: Đọc đoạn văn và tìm câu trả lời theo thứ tự.

  • Bước 3: Loại trừ đáp án không hợp lý.

Lưu ý: Câu hỏi theo đúng thứ tự thông tin trong đoạn văn.

Part 4 – Long Reading (5 câu)

Đoạn văn dài hơn Part 3, nhưng câu hỏi vẫn đơn giản. Mẹo làm bài:

  • Làm giống Part 3: Đọc câu hỏi trước, xác định từ khóa.

  • Chú ý những chi tiết cụ thể (thời gian, địa điểm, đồ vật...).

  • Khi câu hỏi về cảm xúc (How did she feel?), hãy tìm từ/cụm từ thể hiện cảm xúc.

Part 5 – Multiple Choice Cloze (6 câu)

Bạn cần chọn từ đúng (ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa) để điền vào chỗ trống. Mẹo làm bài:

  • Đọc toàn đoạn 1 lượt để hiểu ý chính.

  • Kiểm tra thì động từ, dạng từ trước và sau chỗ trống.

  • Loại trừ đáp án sai ngữ pháp ngay từ đầu.

Lưu ý: Đây là phần kiểm tra ngữ pháp lồng trong văn bản.

Part 6 – Open Cloze (6 câu)

Phần này khó hơn Part 5 vì không có lựa chọn sẵn. Bạn cần tự nghĩ từ phù hợp. Mẹo làm bài:

  • Đọc toàn đoạn văn → Hiểu ý chính.

  • Xác định chỗ trống cần: giới từ, đại từ, từ nối, động từ thường.

  • Hãy nghĩ đơn giản, thường là những từ quen thuộc.

Lưu ý: Họ kiểm tra khả năng ngữ pháp và từ vựng cơ bản.

Đáp án đề thi mẫu:

  • Part 1: B A B C B

  • Part 2: D C A B E

  • Part 3: B B A C D

  • Part 4: B C B C C

  • Part 5: A C D C B A

  • Part 6: how how home delicious every new

Mẫu đề thi kỹ năng viết B1 Cambridge

Part 1 – Email (100-120 words)

Đề bài: You have received an email from your English friend, Emma:

Hi! I’m planning to visit your country next month. Can you tell me about the best places to visit in your city? What can I do there? And what is the weather like at that time?

Write an email to Emma and answer her questions. Write about 100–120 words.

Part 2 – Story or Essay (100-120 words)

Option 1 – Story: Write a story which begins with this sentence: I was walking home when I saw something strange.

Option 2 – Essay: Some people think it is important to do sports. Others think it is a waste of time. What do you think? Write an essay giving your opinion.

Write about 100–120 words.

Hướng dẫn cách làm phần thi viết

1. Phần 1 – Viết Email

Bước 1 – Phân tích đề bài: Bạn luôn cần xác định rõ 3 ý mà người viết email hỏi bạn. Ví dụ trong đề:

  • Nơi nào đẹp nhất trong thành phố?

  • Có thể làm gì ở đó?

  • Thời tiết thế nào?

Bước 2 – Lập dàn ý ngắn gọn:

  • Lời chào & mở đầu: Chào bạn, cảm ơn email.

  • Thân bài: Trả lời từng câu hỏi + thêm vài chi tiết cá nhân để làm email tự nhiên.

  • Kết thúc: Mời bạn đến, đề nghị giúp đỡ thêm.

Bước 3 – Lưu ý khi viết:

  • Viết thân mật, gần gũi (vì đây là email cho bạn).

  • Dùng thì hiện tại đơn, cấu trúc câu đơn giản.

  • Liên kết ý bằng từ nối: First, Also, Besides, Moreover, Finally, By the way...

2. Phần 2 - Essay

Option 1 – Story:

  • Viết theo gợi ý mở đầu.

  • Dùng thì quá khứ đơn.

  • Áp dụng bố cục như sau:

  1. Introduction – Tình huống.

  2. Body – Sự việc chính, cao trào.

  3. Conclusion – Kết thúc có cảm xúc.

Option 2 – Essay:

  • Trả lời câu hỏi, nêu ý kiến rõ ràng.

  • Bố cục 3 đoạn:

  1. Introduction – Nêu vấn đề.

  2. Body – Nêu ý kiến + 2 lý do + ví dụ.

  3. Conclusion – Khẳng định lại ý kiến.

Lưu ý: Viết câu đơn giản, đúng ngữ pháp, dùng từ nối mạch lạc.

Áp dụng hướng dẫn trên các bạn có thể xây dựng thành bài viết với nội dung như sau:

Mẫu bài viết Part 1 – Email

Hi Emma,

Thanks for your email! I’m so happy to hear that you’re planning to visit my country next month. I think you’ll have a wonderful time here. Let me tell you about some of the best places to visit in my city.

First of all, you should definitely visit the Old Quarter. It’s a famous area in the city with many small streets, old houses, and local shops. You can walk around and try delicious street food like pho and banh mi. There are also many small cafés where you can relax and enjoy Vietnamese coffee.

Another great place is the City Museum. If you are interested in history, you will love it. You can learn a lot about our country’s past and see many beautiful objects from different periods.

Besides, you can visit West Lake. It’s a big, beautiful lake where you can ride a bicycle or take a boat trip. In the evening, the view is amazing!

About the weather, it will be warm and sunny when you arrive, around 25 to 28 degrees Celsius. Sometimes, there might be a little rain, so bring a light jacket, but most of the time, you will enjoy clear skies.

If you need any more information or help planning your trip, just let me know. I’m excited to show you around when you come!

Looking forward to seeing you soon!

Best wishes, [Your Name]

Mẫu bài viết Part 2 – Story

I was walking home when I saw something strange. It was a small box lying on the side of the road with a bright red ribbon around it. At first, I thought someone had forgotten their gift. I looked around, but there was no one nearby. My curiosity made me stop and check the box.

When I opened it carefully, I was surprised to find a tiny kitten inside! The poor kitten was shaking and looked very hungry. I couldn’t leave it there, so I decided to take it home. I gave it some milk and made a small bed for it in a box.

The next day, I made some posters with a picture of the kitten and my phone number. I put them up around the neighbourhood, hoping to find the owner. A few days passed, and no one called. In the meantime, the kitten became more comfortable in my house. I named her Mimi, and she followed me everywhere.

Finally, after a week, a young woman called me. She said she had lost her kitten and saw my poster. When she came to my house, she was so happy to see Mimi again. She thanked me many times and even brought me some flowers.

I felt really good because I had helped someone and saved a little animal. That day, I learned that small actions can make a big difference.

Số từ: 252

Mẫu bài viết Part 2 – Essay

In my opinion, doing sports is very important, especially for young people. Some people think that playing sports is a waste of time, but I strongly disagree with this idea.

Firstly, doing sports helps people stay healthy. Nowadays, many people spend a lot of time sitting at desks or looking at their phones. If they do not move their bodies, they can easily become unhealthy or overweight. Playing sports like football, swimming, or jogging keeps the body active and strong.

Secondly, sports help people make friends and learn teamwork. When you play in a team, you need to cooperate with others to win. This teaches you how to communicate and work well with people. It also helps you develop discipline because you have to practise regularly.

Besides, sports are also a good way to relax and reduce stress. After a long day at school or work, playing a game of basketball or going for a run can help you feel better.

Of course, it is important not to spend too much time on sports and forget other responsibilities, like studying or working. But if you can balance your time, sports will bring many benefits to your life.

In conclusion, I believe that doing sports is never a waste of time. It is a healthy and enjoyable activity that helps people improve their physical health, mental well-being, and social skills. Everyone should spend some time every week playing a sport they enjoy.

Mẫu đề thi kỹ năng nghe B1 Cambridge

Time: 30 minutes + 6 minutes to transfer answers Total questions: 25 Instructions: You will hear each recording twice. Answer the questions as you listen.

Part 1 – Multiple Choice (7 questions)

You will hear seven short conversations or monologues. For each one, choose the correct answer (A, B, or C).

  1. What time will the woman arrive? A. 6:00 B. 6:30 C. 7:00

  2. Where is the man’s wallet? A. On the kitchen table B. In the car C. In his jacket

  3. What will they do tonight? A. Go to the cinema B. Have dinner at home C. Visit friends

  4. How will the woman travel to work tomorrow? A. By bus B. By bike C. By car

  5. What is the weather like today? A. Sunny B. Rainy C. Cloudy

  6. What is the man buying? A. A train ticket B. A book C. A mobile phone

  7. Who is calling the woman? A. Her friend B. Her brother C. Her colleague

Part 2 – Matching (6 questions)

You will hear six people talking about their favourite hobbies. Match each person (A–F) with the activity they enjoy (1–7). There is one extra activity you do not need.

Activities:

  1. Playing the guitar

  2. Cooking new recipes

  3. Hiking in the mountains

  4. Reading novels

  5. Painting landscapes

  6. Watching films

  7. Gardening

Speakers: A. Speaker 1 B. Speaker 2 C. Speaker 3 D. Speaker 4 E. Speaker 5 F. Speaker 6

Part 3 – Multiple Choice (6 questions)

You will hear a longer conversation between two people discussing their weekend plans. Choose the correct answer (A, B, or C).

  1. Where do they plan to meet? A. At the cinema B. At the café C. At the park

  2. What time will they meet? A. 10 a.m. B. 11 a.m. C. 12 p.m.

  3. What will they do first? A. Have coffee B. Go shopping C. Watch a movie

  4. Why can’t the woman stay long? A. She has to study B. She has another meeting C. She is not feeling well

  5. What does the man suggest doing on Sunday? A. Visiting a museum B. Going to the beach C. Going hiking

  6. What does the woman think about the plan for Sunday? A. She doesn’t like it B. She agrees C. She prefers something else

Part 4 – Gap Filling (6 questions)

You will hear a man giving information about a local sports centre. Complete the notes with ONE word or number.

Notes: Local Sports Centre

  • The centre is open every day from (14) ...... a.m.

  • It closes at (15) ...... p.m. on weekdays.

  • There is a large (16) ...... where people can swim.

  • The monthly membership fee is (17) £.......

  • Yoga classes take place every (18) ...... evening.

  • The phone number is (19) ......

Hướng dẫn cách làm phần thi nghe

Part 1 – Multiple Choice

Cách làm:

  • Bạn sẽ nghe 7 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn chỉ có 1 câu hỏi.

  • Hãy đọc nhanh câu hỏi và 3 phương án A, B, C trước khi nghe.

  • Tập trung vào thông tin chính như: Thời gian, địa điểm, vật dụng, kế hoạch, người nói, v.v.

  • Nếu bạn bỏ lỡ lần nghe đầu tiên, đừng lo, bạn sẽ được nghe lại lần 2.

  • Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và đáp án.

  • Không cố nghe từng từ — hãy nghe ý chính.

Part 2 – Matching

Cách làm:

  • Bạn sẽ nghe 6 người nói về sở thích của họ.

  • Có 7 hoạt động, nhưng chỉ có 6 người. Sẽ có 1 hoạt động thừa.

  • Khi nghe, hãy chú ý từng người nói về điều gì thích làm nhất.

  • Gạch chân các từ khóa trong danh sách hoạt động.

  • Nếu nghe thấy từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của hoạt động, đừng bỏ qua (Ví dụ: "playing guitar" = "I love making music with my guitar")

Part 3 – Multiple Choice

Cách làm:

  • Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại dài và có 6 câu hỏi.

  • Hãy đọc trước câu hỏi và phương án A, B, C.

  • Tập trung nghe thông tin cụ thể liên quan đến từng câu hỏi: địa điểm, thời gian, lý do, ý kiến.

  • Lúc nghe, đừng cố nhớ hết cả đoạn. Chỉ cần nghe và khoanh vùng thông tin trả lời câu hỏi.

Part 4 – Gap Filling

Cách làm:

  • Bạn sẽ nghe thông tin về một chủ đề (ở đây là trung tâm thể thao).

  • Bạn cần điền từ hoặc số còn thiếu vào chỗ trống.

  • Từ cần điền sẽ là: Số, Ngày, Địa điểm, Tên, Giờ, Loại hình hoạt động...

  • Đọc trước các chỗ trống và dự đoán loại từ cần điền (số, ngày, danh từ…).

  • Kiểm tra chính tả và số khi chuyển đáp án.

Đáp án đề thi mẫu:

  • Part 1 – Multiple Choice: 1B;2C;3A;4B;5C;6A;7C

  • Part 2 – Matching A – 4 (Reading novels) B – 3 (Hiking in the mountains) C – 1 (Playing the guitar) D – 5 (Painting landscapes) E – 2 (Cooking new recipes) F – 6 (Watching films)

  • Part 3 – Multiple Choice: 8B; 9C; 10A; 11B; 12C; 13B.

  • Part 4 – Gap Filling: 14. 7; 15. 10; 16. pool; 17. 25; 18. Wednesday; 19. 0246738291

Mẫu đề thi kỹ năng nói B1 Cambridge

Dưới đây là mẫu đề thi Speaking B1 Cambridge kèm theo hướng dẫn cách trả lời chi tiết và câu trả lời mẫu đầy đủ.

Part 1 – Interview (3–4 phút)

Instructions: The interlocutor will ask each candidate questions about themselves.

Questions:

  1. What’s your name? Where are you from?

  2. Can you tell me something about your family?

  3. What do you like to do in your free time?

  4. Have you ever been to another country?

  5. What kind of food do you like?

Part 2 – Collaborative Task (3–4 phút)

Instructions: The interlocutor will give you a situation. You have to discuss with the other candidate and make a decision together.

Situation: Imagine you and your friend want to spend a day out together. Talk to each other about the different places you could go and decide where you will go.

Options:

  • The beach

  • The cinema

  • A shopping centre

  • A museum

  • A park

Task: Discuss the pros and cons of each place and agree on one place to go.

Part 3 – Long Turn (3 minutes)

Instructions: Each candidate will receive two pictures. You have to talk about the pictures for about 1 minute and compare them

Picture 1:

Picture 2:

Question: Compare the two pictures and say how the people might be feeling.

Part 4 – Discussion (4–5 phút)

Instructions: The interlocutor will ask both candidates questions related to the topic in Part 3.

Questions:

  1. Do you prefer eating at home or in a restaurant? Why?

  2. What do people usually do at family meals in your country?

  3. Do you think it’s important for families to eat together? Why?

  4. How has family time changed compared to the past?

Hướng dẫn cách làm phần thi nói

Part 1 – Interview

Cách làm:

  • Đây là phần dễ nhất, bạn chỉ cần giới thiệu bản thân và trả lời những câu hỏi đơn giản về cuộc sống.

  • Hãy chuẩn bị sẵn những câu trả lời cho các chủ đề quen thuộc: Family, Hobbies, Daily routine, Food, Travel.

  • Trả lời ngắn gọn nhưng đủ ý, tránh trả lời 1 từ.

Các bạn có thể sử dụng những cụm từ như:

  • In my free time, I like…

  • I live with…

  • I’ve never been to… but I’d like to…

  • My favourite food is… because…

Mẫu trả lời:

Candidate A:

My name is Anna and I’m from Ho Chi Minh City. I live with my parents and my younger brother. We’re a small family, but very close. In my free time, I enjoy listening to music and watching movies. I also like hanging out with my friends on weekends. I have never been to another country, but I really want to visit Japan because I love Japanese culture. My favourite food is pizza because it’s delicious and easy to share with friends.

Part 2 – Collaborative Task

Cách làm:

  • Đây là phần thảo luận cùng bạn thi, bạn phải trao đổi ý kiến, đồng ý, không đồng ý, hỏi ý kiến.

  • Bạn KHÔNG cần đưa ra ý kiến đúng – chỉ cần thể hiện kỹ năng giao tiếp.

  • Quan trọng: Phản hồi bạn thi (Don’t talk alone).

Các bạn hãy sử dụng những cụm từ sau:

  • What do you think about…?

  • I think we should… because…

  • That’s a good idea, but…

  • Shall we choose…?

  • I prefer… because…

Mẫu trả lời:

  • Anna: So, we want to spend a day out. What do you think about going to the beach?

  • Ben: Hmm… I like the beach, but it’s a bit far. What about the cinema?

  • Anna: That’s a good idea. We could watch a new movie. But maybe it’s not very active.

  • Ben: True. How about going to the park? It’s close, and we can relax or play games.

  • Anna: Yes, that sounds great. We can bring some snacks too.

  • Ben: Shall we choose the park then?

  • Anna: Sure! Let’s go to the park.

Part 3 – Long Turn

Cách làm:

  • Bạn cần nói liên tục khoảng 1 phút về 2 bức tranh.

  • So sánh điểm giống và khác, nói về cảm xúc, tình huống trong tranh.

Các bạn hãy sử dụng những cụm từ sau:

  • In the first picture… / In the second picture…

  • Both pictures show…

  • However, in the first picture… while in the second picture…

  • They might be feeling…

  • Maybe they are…

Mẫu trả lời:

In the first picture, there are some people having a picnic in the park. They look happy and relaxed, sitting on the grass and enjoying food together. In the second picture, there is a family having dinner at home. They are sitting around a table and talking to each other. Both pictures show people eating together, but in different places. The first picture is outside, in nature, while the second one is indoors, at home. I think the people in the first picture might feel excited and free because they are outside. The family in the second picture might feel comfortable and close because they are at home.

Part 4 – Discussion

Cách làm:

  • Đây là phần mở rộng của Part 3.

  • Bạn cần trả lời câu hỏi có chiều sâu hơn, đưa ra ý kiến cá nhân + lý do + ví dụ.

  • Có thể đồng ý hoặc phản hồi ý kiến của bạn thi.

Các bạn hãy sử dụng những cụm từ sau:

  • In my opinion…

  • I believe that… because…

  • For example…

  • I agree with you, but…

  • It depends on…

Mẫu trả lời:

  • Question 1: Do you prefer eating at home or in a restaurant? Why?

I prefer eating at home because I can eat with my family and the food is healthier. Also, it’s cheaper and more relaxing.

  • Question 2: What do people usually do at family meals in your country?

In my country, family meals are very important. We usually talk about our day, share stories, and sometimes watch TV together while eating.

  • Question 3: Do you think it’s important for families to eat together? Why?

Yes, I think it’s very important. It helps family members to connect and understand each other better. Nowadays, people are very busy, so eating together is a good way to spend time as a family.

  • Question 4: How has family time changed compared to the past?

In the past, families used to have meals together every day. Now, many people are too busy with work or school, so they often eat alone or outside. I think family time has become shorter and less regular than before.

Hy vọng rằng các bộ đề thi Cambridge B1 trên đây sẽ cung cấp cho quý anh chị học viên những tài liệu hiệu quả để luyện thi anh văn B1. Chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất và có được chứng chỉ tiếng Anh tốt nhất.

Xem thêm:

PreviousBằng B1 Cambridge là gì? Luyện thi B1 Cambridge ở đâu?NextChứng chỉ CEFR B1 là gì? Thi ở đâu?

Last updated 2 months ago

.

.

.

Download có đáp án.

đạt điểm cao.

Download .

Đề thi thử tiếng anh B1 Cambridge
Đề thi B1 Cambridge đầy đủ 4 kỹ năng.
Tài liệu luyện thi nâng cao B1 Cambridge
Tài liệu hướng dẫn luyện thi Cambridge
đề thi tiếng anh B1 châu Âu
Kinh nghiệm thi tiếng anh B1
bài tập đọc tiếng anh trình độ B1
Nên đăng ký các lớp ôn thi B1 cambridge để được hướng dẫn cách làm bài thi hiệu quả