Download đề thi tiếng anh B1 châu Âu theo định dạng mới nhất

Bài thi tiếng Anh B1 theo khung Châu Âu (CEFR) là một bài kiểm tra toàn diện về khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.

  • Đề thi này bao gồm 5 phần: Ngữ pháp (Grammar), Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking).

  • Thời gian làm bài: 100 phút.

  • Điểm đạt B1: 300-399.

Cấu trúc và nội dung bài thi tiếng Anh B1 khung Châu Âu

Ngữ pháp (Grammar):

  • Thời gian: 40 phút

  • Nội dung: 100 câu hỏi kiểm tra kiến thức ngữ pháp, bao gồm việc chọn đáp án đúng, tìm lỗi sai, chọn từ thích hợp, và tìm lỗi ngữ pháp. Các câu hỏi này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp cơ bản, thì, cấu trúc câu, và các loại từ vựng.

  • Thang điểm: 100-690

Nghe (Listening):

  • Thời gian: 20 phút

  • Nội dung: Thí sinh nghe các đoạn hội thoại hoặc thông báo dài khoảng 3 phút và trả lời 12 câu hỏi trắc nghiệm. Nội dung có thể là miêu tả địa điểm, ngôi nhà, hoặc nhân vật.

  • Thang điểm: 100-690

Đọc (Reading):

  • Thời gian: 5 phút

  • Nội dung: Gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ) với các chủ đề khác nhau như bản thân, thời tiết, gia đình, thương mại, kinh tế, lịch sử, v.v. Thí sinh trả lời các câu hỏi trắc nghiệm để tìm câu trả lời đúng.

  • Thang điểm: 100-690

Viết (Writing):

  • Thời gian: 15 phút

  • Nội dung: Gồm hai dạng bài: mô tả một bức tranh và viết một bài luận trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề.

  • Thang điểm: 100-690

Nói (Speaking):

  • Thời gian: 12-17 phút

  • Nội dung: Bao gồm 4 phần thi: miêu tả tranh, trả lời câu hỏi cá nhân, đưa ra giải pháp, và trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề. Thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt suy nghĩ và cảm nhận rõ ràng.

  • Thang điểm: 100-690

Các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh B1 khung Châu Âu

Các chủ đề thường được sử dụng trong bài thi bao gồm:

1. Bản thân (Yourself)

Giám khảo thường hỏi về sở thích, sở trường, hoặc thông tin cá nhân.

  • VD: "Can you tell me about yourself?"

2. Thời tiết (Weather)

Chủ đề này thường xoay quanh các điều kiện thời tiết và cách thời tiết ảnh hưởng đến cuộc sống.

  • VD: "What's the weather like in your hometown?"

3. Mối quan hệ (Relationships)

Thí sinh có thể được hỏi về bạn bè, gia đình, và các mối quan hệ xã hội.

  • VD: "Can you describe your best friend?"

4. Giáo dục (Education)

Câu hỏi thường liên quan đến trải nghiệm học tập, môn học yêu thích, hoặc ý kiến về hệ thống giáo dục.

  • VD: "What subject did you enjoy the most in school? Why?"

5. Đi lại (Travel)

Chủ đề này có thể liên quan đến các phương tiện giao thông hoặc trải nghiệm du lịch.

  • VD: "Do you enjoy traveling? Why or why not?"

6. Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)

Câu hỏi xoay quanh thói quen hàng ngày và cách thí sinh quản lý thời gian.

  • VD: "What does a typical day look like for you?"

7. Vui chơi giải trí (Leisure Activities)

Giám khảo có thể hỏi về các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân.

  • VD: "What do you do for fun in your free time?"

8. Nhà cửa (Housing)

Câu hỏi về loại hình nhà ở, nơi thí sinh sống, và sự ưa thích cá nhân về không gian sống.

  • VD: "Can you describe your home?"

9. Ngôn ngữ (Language)

Chủ đề này thường liên quan đến việc học ngôn ngữ và kinh nghiệm học tiếng Anh.

  • VD: "Why are you learning English?"

10. Mua bán (Shopping)

Giám khảo có thể hỏi về sở thích mua sắm, kinh nghiệm mua sắm, và ý kiến về mua sắm.

  • VD: "Do you enjoy shopping? Why or why not?"

11. Sức khỏe (Health)

Câu hỏi thường liên quan đến thói quen lành mạnh và ý kiến về sức khỏe.

  • VD: "What do you do to stay healthy?"

12. Dịch vụ (Services)

Giám khảo có thể hỏi về trải nghiệm với các dịch vụ công cộng hoặc cá nhân.

  • VD: "Have you ever had a bad experience with a service?"

13. Địa điểm (Places)

Câu hỏi về các địa điểm yêu thích, nơi đã đến thăm hoặc muốn đến.

  • VD: "What’s your favorite place in your hometown?"

14. Thực phẩm (Food)

Chủ đề này xoay quanh thói quen ăn uống, món ăn yêu thích, và ý kiến về thực phẩm.

  • VD: "What’s your favorite food and why?"

Xem thêm:

Dowload đề thi B1 Cambridge miễn phí.

Hướng dẫn giải đề thi tiếng anh B1 châu Âu

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần thi trong đề thi tiếng Anh B1 khung Châu Âu với các ví dụ dạng trắc nghiệm và bài viết hoàn chỉnh:

Cách giải đề thi Ngữ pháp (Grammar)

Để làm tốt phần này, thí sinh cần nắm vững các thì, cấu trúc câu, và các loại từ vựng thông dụng trong tiếng Anh. Các câu hỏi thường xoay quanh việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành, câu điều kiện, và so sánh.

Ví dụ: "Choose the correct option to complete the sentence: 'By the time she arrived, we ...... already ...... dinner.'"

A) had / finished B) have / finished C) has / finished D) will have / finished

Đáp án: A) had / finished (thì quá khứ hoàn thành)

Cách giải đề thi Nói (Speaking)

Phần này yêu cầu thí sinh trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cá nhân hoặc thông tin được cung cấp. Các câu hỏi có thể yêu cầu miêu tả tranh, trả lời câu hỏi về bản thân, hoặc trình bày quan điểm.

Mục tiêu là để đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh tự nhiên của thí sinh.

Ví dụ: Giám khảo: "Can you tell me about a memorable trip you have taken recently?"

Thí sinh: "Sure! Last month, I went to the mountains with my family. We stayed in a small cabin and spent our days hiking and exploring the beautiful scenery. One of the most memorable moments was when we reached the top of a hill and saw a breathtaking sunset. It was an unforgettable experience because I was able to disconnect from the busy city life and enjoy nature."

Trong ví dụ này, thí sinh đã cung cấp một câu trả lời chi tiết về một chuyến đi đáng nhớ, bao gồm thông tin về địa điểm, hoạt động, và lý do tại sao chuyến đi này đặc biệt. Câu trả lời như vậy giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách mạch lạc và tự nhiên.

Cách giải đề thi Đọc (Reading)

Thí sinh cần đọc và hiểu các đoạn văn có nội dung từ đơn giản đến phức tạp. Câu hỏi thường yêu cầu tìm đáp án đúng dựa trên thông tin trong đoạn văn.

Ví dụ: "He was ...... the car when it suddenly started raining heavily."

A) washing B) wash C) washed D) washes

Đáp án: A) washing (thì quá khứ tiếp diễn: was washing)

Cách giải đề thi Viết (Writing)

Thí sinh cần viết một đoạn văn ngắn hoặc bài luận. Bài viết cần có mở bài, thân bài, và kết luận rõ ràng.

Ví dụ: Write an essay expressing your opinion on the advantages and disadvantages of online learning.

Bài làm mẫu:

Title: The Pros and Cons of Online Learning

In recent years, online learning has become increasingly popular. This method of education provides several advantages but also comes with its own set of challenges.

Firstly, online learning offers great flexibility. Students can access their courses from anywhere in the world and at any time. This is especially beneficial for those who have work commitments or live in remote areas. Additionally, online courses often cost less than traditional classroom-based courses, making education more accessible to a wider audience.

However, there are also disadvantages to online learning. One major drawback is the lack of face-to-face interaction. Students may miss the social aspect of being in a classroom and the opportunity to directly interact with their peers and instructors. Moreover, online learning requires strong self-discipline and time management skills, which can be challenging for some learners.

In conclusion, while online learning provides flexibility and affordability, it also requires self-motivation and may lack personal interaction. It is essential for students to weigh these pros and cons before deciding if this mode of education suits their needs.

Cách giải đề thi Nghe (Listening)

Thí sinh nghe các đoạn ghi âm và trả lời câu hỏi. Nội dung đoạn ghi âm có thể miêu tả một nhân vật, địa điểm, hoặc sự kiện.

Ví dụ: Audio: "Anna is a graphic designer who specializes in creating logos for businesses. She works from home and enjoys the creative freedom her job provides."

Question: "What is Anna's profession?"

A) A software developer B) A graphic designer C) A teacher D) A musician

Đáp án: B) A graphic designer

Download đề thi tiếng anh B1 châu Âu

Dưới đây là một số bộ đề thi B1 tiếng anh khung châu Âu các bạn hãy tải về để ôn luyện tại nhà.

Trên đây là mọi thông tin về đề thi B1 châu Âu. Việc ôn tập kỹ các kỹ năng cần thiết và làm quen với các dạng câu hỏi sẽ giúp thí sinh đạt kết quả tốt trong kỳ thi tiếng Anh B1 khung Châu Âu. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

Hướng dẫn trả lời các câu hỏi thi vấn đáp tiếng anh B1.

Phương pháp luyện nghe tiếng anh B1 hiệu quả.

Last updated