Download đề thi công chức tiếng anh B1 có đáp án

Đề thi công chức tiếng anh B1 là bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh dành cho thí sinh dự thi công chức, viên chức nhà nước.

  • Hình thức thi: Trắc nghiệm khách quan

  • Tổng số câu hỏi: 30 câu

  • Tổng điểm: 30 điểm

  • Thời gian làm bài: 30 phút

Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 công chức

  • Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy tính.

  • Số câu hỏi: 30.

  • Tổng điểm: 30 điểm

  • Thời gian thi: 30 phút

Phần I – Ngữ pháp, từ vựng và chức năng giao tiếp

  • Số câu hỏi: 20.

  • Nội dung: Gồm 2 phần nhỏ

Phần

Số câu

Dạng câu hỏi

Nội dung kiểm tra

1

15 câu

Trắc nghiệm (1 đáp án đúng trong 3 lựa chọn)

Kiến thức về Ngữ pháp và Từ vựng tiếng Anh cơ bản.

2

5 câu

Trắc nghiệm (1 đáp án đúng trong 3 lựa chọn)

Kiến thức về Chức năng giao tiếp thông dụng (chào hỏi, xin lỗi, đề nghị, cảm ơn, mời, hỏi đường…).

Phần II – Đọc hiểu

  • Số lượng hỏi: 10.

  • Nội dung: Gồm 2 phần nhỏ.

Phần

Số câu

Dạng câu hỏi

Nội dung kiểm tra

1

5 câu

Trắc nghiệm (1 đáp án đúng trong 3 lựa chọn)

Đọc hiểu đoạn văn ngắn (thông báo, email, thư từ, tin nhắn…) và chọn đáp án đúng.

2

5 câu

Trắc nghiệm (Chọn Đúng hoặc Sai)

Đọc đoạn văn và xác định thông tin True/False.

Tiếng anh B1 là bài thi đầu vào bắt buộc đối với công chức

Hướng dẫn cách làm bài thi tiếng anh công chức trình độ B1 với đề thi mẫu

Dưới đây là mẫu đề thi công chức mới nhất và hướng dẫn cách làm chi tiết từng phần các bạn hãy tham khảo để có thêm kinh nghiệm làm bài.

Phần I – Ngữ pháp, Từ vựng và Giao tiếp (20 câu – 20 điểm)

Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng (15 câu)

Chọn đáp án đúng nhất trong ba lựa chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu.

  1. She usually ...... up early to go to work.

A. get

B. gets

C. got

  1. They ...... to the meeting yesterday.

A. don't go

B. didn't go

C. doesn't go

  1. This exercise is ...... than the last one.

A. more difficult

B. most difficult

C. difficulty

  1. If it ...... tomorrow, we will stay at home.

A. rains

B. rained

C. raining

  1. I have lived in this city ...... five years.

A. since

B. for

C. at

  1. My sister is interested ...... learning English.

A. in

B. at

C. on

  1. He ...... a book when I saw him.

A. reads

B. was reading

C. is reading

  1. We ...... to Ho Chi Minh City last summer.

A. go

B. went

C. going

  1. I ...... my homework yet.

A. didn't finish

B. haven't finished

C. don't finish

  1. This room is ...... by my brother.

A. cleaning

B. cleaned

C. clean

  1. I want ...... a cup of coffee.

A. having

B. have

C. to have

  1. She is ...... than her sister.

A. taller

B. tall

C. tallest

  1. The film was very .......

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. They are looking forward to ...... you soon.

A. see

B. seeing

C. saw

  1. The car is too expensive. I can't ...... it.

A. buy

B. afford

C. pay

Cách làm:

  • Câu 1: Câu này kiểm tra thì hiện tại đơn, chủ ngữ là “She” nên động từ phải thêm "s". Đáp án: B

  • Câu 2: Có từ “yesterday” → quá khứ đơn → dùng “didn’t”. Đáp án: B

  • Câu 3: Có "than" → so sánh hơn → tính từ dài → dùng "more + adj". Đáp án: A

  • Câu 4: Câu điều kiện loại 1 → mệnh đề If dùng hiện tại đơn. Đáp án: A

  • Câu 5: Có số năm “five years” → khoảng thời gian → dùng “for”. Đáp án: B

  • Câu 6: Cụm cố định: “interested in”. Đáp án: A

  • Câu 7: Hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ → quá khứ tiếp diễn. Đáp án: B

  • Câu 8: Có “last summer” → quá khứ đơn → động từ “went”. Đáp án: B

  • Câu 9: Có từ “yet” → dấu hiệu hiện tại hoàn thành → “haven’t finished”. Đáp án: B

  • Câu 10: Bị động → to be + V3 → “cleaned”. Đáp án: B

  • Câu 11: "Want + to V" là cấu trúc bắt buộc. Đáp án: C

  • Câu 12: Có "than" → so sánh hơn → "taller". Đáp án: A

  • Câu 13: Tính từ chỉ tính chất của vật → “interesting”. Đáp án: B

  • Câu 14: “Look forward to + V-ing” là cấu trúc cố định. Đáp án: B

  • Câu 15: “Afford” = đủ khả năng tài chính → phù hợp với nghĩa câu. Đáp án: B

Phần 2: Giao tiếp (5 câu)

Chọn câu trả lời phù hợp nhất trong ba lựa chọn.

  1. – "Good morning! How are you?" – "......"

A. I’m fine, thanks.

B. I’m going to school.

C. I have a cat.

  1. – "Thank you very much!" – "......"

A. Yes, I do.

B. You're welcome.

C. Me too.

  1. – "I'm sorry for being late." – "......"

A. It's OK. B. See you later.

C. Good luck.

  1. – "Would you like some coffee?" – "......"

A. No, thanks.

B. I like reading books.

C. It’s 8 o’clock.

  1. – "Goodbye! See you tomorrow." – "......"

A. You’re right.

B. See you.

C. That’s OK.

Cách làm:

  • Câu 16: Lời chào hỏi → đáp lại bằng “I’m fine, thanks.” Đáp án: A.

  • Câu 17: Khi ai đó cảm ơn, đáp lại “You’re welcome.” Đáp án: B.

  • Câu 18: Ai đó xin lỗi → đáp lại lịch sự bằng “It’s OK.” Đáp án: A.

  • Câu 19: Câu mời → lịch sự từ chối → “No, thanks.” Đáp án: A.

  • Câu 20: Lời chào tạm biệt → đáp lại “See you.” Đáp án: B.

Phần II – Đọc hiểu (10 câu – 10 điểm)

Phần 1: Chọn đáp án đúng (5 câu)

Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng.

Đoạn văn: My name is Hoa. I live in Hanoi. Every morning, I get up at 6 o’clock and have breakfast at 6:30. I go to work at 7 o’clock. In the evening, I usually watch TV or read books.

  1. Where does Hoa live?

A. Ho Chi Minh City

B. Hanoi

C. Da Nang

  1. What time does Hoa have breakfast?

A. 6 o’clock

B. 7 o’clock

C. 6:30

  1. What does Hoa do in the evening?

A. Goes to bed

B. Watches TV or reads books

C. Plays football

  1. What time does Hoa go to work?

A. 7 o’clock

B. 6 o’clock C. 8 o’clock

  1. What does Hoa do in the morning?

A. She sleeps.

B. She reads books.

C. She gets up and has breakfast.

Cách làm:

  • Câu 21: Đọc đoạn văn, thông tin rõ ràng “live in Hanoi”. Đáp án: B

  • Câu 22: Dòng 2 nói rõ “have breakfast at 6:30”. Đáp án: C

  • Câu 23: Câu cuối đoạn văn: “watch TV or read books”. Đáp án: B

  • Câu 24: Có “go to work at 7 o’clock”. Đáp án: A

  • Câu 25: Buổi sáng → “get up and have breakfast”. Đáp án: C

Phần 2: Đúng/Sai (5 câu)

Đọc đoạn văn sau và chọn Đúng (True) hoặc Sai (False).

Đoạn văn: This is John’s family. There are four people in his family: his father, his mother, his sister and him. His father is a doctor. His mother is a teacher. His sister is a student.

  1. There are four people in John’s family. – True / False

  2. His father is a teacher. – True / False

  3. His mother is a teacher. – True / False

  4. John has a brother. – True / False

  5. His sister is a student. – True / False

Cách làm:

  • Câu 26: Văn bản nói rõ “four people”. Đáp án: Đúng (True)

  • Câu 27: Bố của John là bác sĩ, không phải giáo viên. Đáp án: Sai (False)

  • Câu 28: Mẹ của John là giáo viên → đúng. Đáp án: Đúng (True)

  • Câu 29: Văn bản chỉ nhắc đến chị gái, không có anh trai. Đáp án: Sai (False)

  • Câu 30: Chị gái của John là học sinh → đúng. Đáp án: Đúng (True)

Xem thêm:

Hướng dẫn cách làm đề thi trắc nghiệm tiếng anh B1.

Mẫu đề thi tiếng anh B1 công chức

Download đề thi công chức tiếng anh B1

Dưới đây là một số bộ đề thi công chức tiếng anh B1 các bạn hãy tải về làm tài liệu ôn luyện..

Việc nắm rõ cấu trúc đề thi và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp thí sinh tự tin và đạt kết quả tốt trong kỳ thi tiếng Anh B1 dành cho công chức. Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này.

Xem thêm:

Download sách tiếng anh B1 bản PDF.

Cách xây dựng lộ trình học tiếng anh B1 hiệu quả.

Last updated