Cấu trúc đề thi B1 Cambridge, tải đề thi thử B1 PDF miễn phí

Đề thi Cambridge B1 gồm 4 phần thi kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Hình thức thi: trên máy tính.

  • Thời gian thi: 140 phút.

  • Điểm đạt: 140-159 điểm.

Cấu trúc đề thi B1 Cambridge

Chứng chỉ B1 Cambridge, hay còn gọi là bài thi PET (Preliminary English Test), là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức trung cấp, tương đương B1 Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR). Đề thi B1 Cambridge được thiết kế bởi Hội đồng Khảo thí Cambridge Assessment English, có cấu trúc và cách tính điểm khác biệt so với bài thi B1 của Bộ GD&ĐT và B1 Châu Âu.

Cấu trúc cụ thể đề thi B1 Cambridge như sau:

1. Bài thi Đọc (Reading) - 45 phút (32 câu hỏi)

Part 1 (Chọn đáp án đúng): 5 câu

  • Đọc 5 thông báo, tin nhắn và các văn bản ngắn trong thực tế và tìm nội dung chính.

Part 2 (Nối đáp án): 5 câu

  • Nối 5 đoạn mô tả ngắn với tám đoạn văn.

Part 3 (Chọn đáp án đúng): 5 câu

  • Đọc 1 đoạn văn dài để hiểu chi tiết, ý chính, suy luận, ý nghĩa của bài cũng như thái độ và quan điểm của người viết.

Part 4 (Chọn câu đúng điền vào chỗ trống): 5 câu

  • Đọc 1 đoạn văn với 5 câu bị lược bỏ, chọn câu phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • Part 5 (Chọn từ đúng điền vào chỗ trống): 6 câu

  • Đọc đoạn văn và chọn đáp án điền vào chỗ trống.

  • Part 6 (Điền từ vào chỗ trống): 6 câu

  • Đọc 1 đoạn văn ngắn và hoàn thành 6 chỗ trống, mỗi chỗ điền 1 từ.

2. Bài thi Viết (Writing) - 45 phút (2 câu hỏi)

  • Part 1 (Viết email): Khoảng 100 từ, trả lời email hoặc ghi chú đã cho.

  • Part 2 (Viết một bài báo, kể câu chuyện): Khoảng 100 từ, trả lời câu hỏi đã chọn.

3. Bài thi Nghe (Listening) - 30 phút (25 câu hỏi)

Part 1 (Chọn đáp án đúng): 7 câu

  • Chọn hình ảnh tương ứng với câu hỏi.

Part 2 (Chọn đáp án đúng): 6 câu

  • Nghe 6 đoạn hội thoại ngắn, chọn ý chính của đoạn văn.

Part 3 (Điền vào chỗ trống): 6 câu

  • Nghe một đoạn độc thoại và điền vào 6 chỗ trống còn thiếu.

Part 4 (Chọn đáp án đúng): 6 câu

  • Nghe bài phỏng vấn để xác định thái độ và quan điểm nội dung chính.

4. Bài thi Nói (Speaking) - 12 phút (4 phần)

Phần 1: Phỏng vấn

  • Mục tiêu: Giới thiệu bản thân.

  • Nội dung: Trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, kinh nghiệm, và lý do ứng tuyển.

Phần 2: Mô tả

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ.

  • Nội dung: Miêu tả chi tiết một bức tranh trong thời gian giới hạn.

Phần 3: Thảo luận

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng giao tiếp và tư duy.

  • Nội dung: Tham gia thảo luận, đưa ra ý kiến cá nhân và phản hồi ý kiến của người khác.

Phần 4: Thảo luận chung

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng giao tiếp tự nhiên.

  • Nội dung: Thảo luận về các chủ đề chung, chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.

Thang điểm bài bài thi B1 Cambridge

Bài thi B1 Cambridge được đánh giá theo thang điểm riêng biệt cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sau đây là cách thức tính điểm và quy đổi điểm số cho bài thi B1 Cambridge:

1. Điểm số cho từng kỹ năng:

  • Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 200 điểm.

  • Điểm số được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong bài thi.

2. Quy đổi điểm sang thang điểm 100:

  • Sau khi có điểm số cho từng kỹ năng, điểm số sẽ được quy đổi sang thang điểm 100 theo bảng sau:

3. Điểm số tổng kết (Overall Score):

  • Điểm số tổng kết (Overall Score) là điểm trung bình của điểm số 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

  • Điểm số tổng kết được quy đổi sang trình độ B1 Cambridge theo bảng sau:

Lưu ý:

  • Điểm số B1 Cambridge có giá trị vĩnh viễn và được công nhận toàn cầu.

  • Chứng chỉ B1 Cambridge là minh chứng cho trình độ tiếng Anh trung cấp, giúp bạn có nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.

Xem thêm:

Download đề thi tiếng anh B1 châu Âu có đáp án.

Download đề thi B1 Cambridge

Tham khảo mẫu đề thi B1 Cambridge:

Bài thi Đọc (Reading)

Part 1: Signs and Notices (5 câu hỏi)

Đọc các biển báo hoặc thông báo và chọn đáp án đúng.

  1. Sign: "No entry except on business."

  • A. You can enter if you're working here.

  • B. Only employees can go through here.

  • C. You cannot enter this area for any reason.

  1. Sign: "Please switch off mobile phones in the library."

  • A. You must use your phone quietly in the library.

  • B. Mobile phones should not be used in the library.

  • C. It’s okay to use phones if they are on silent.

  1. Sign: "Café closed for renovation until Friday."

  • A. The café will open on Friday.

  • B. The café is only open on Friday.

  • C. The café will not open again.

  1. Sign: "Staff Only Beyond This Point."

  • A. This area is for staff members only.

  • B. Only visitors are allowed here.

  • C. Everyone can enter this area.

  1. Sign: "Lost Property can be claimed at Reception."

  • A. You can leave your belongings at reception.

  • B. You should go to reception to claim your lost items.

  • C. You must leave reception if you lost something.

Part 2: Matching Descriptions (5 câu hỏi)

Nối đoạn văn miêu tả với người/phần miêu tả phù hợp.

Descriptions:

A. Lucy is an artist who loves painting landscapes and nature.

B. John works as a software developer but enjoys hiking in his free time.

C. Sarah is a musician who plays the violin and performs in orchestras.

D. Michael is a chef known for his Italian cuisine and cooking classes.

E. Emily is a teacher who enjoys reading and writing poetry.

Texts:

  1. This person is known for creating beautiful outdoor scenes with paint.

  2. This individual spends weekends on trails in the mountains and enjoys technology.

  3. She teaches and writes creative works that rhyme.

  4. He creates delicious pasta dishes and runs food workshops.

  5. This person performs music and is skilled with string instruments.

Part 3: True or False Statements (10 câu hỏi)

Đọc đoạn văn và xác định xem các câu hỏi sau đúng hay sai.

Passage:

"Volunteering is an excellent way to give back to the community. Many people volunteer at animal shelters, where they help care for pets without homes. Others may volunteer at hospitals, assisting with administrative tasks or providing comfort to patients. Volunteering not only helps those in need but also allows individuals to gain new skills and experiences."

Questions:

  1. Volunteering is a way to support the community. (True/False)

  2. Most volunteers work in schools. (True/False)

  3. People can volunteer at animal shelters. (True/False)

  4. Volunteers are paid for their work. (True/False)

  5. Volunteering does not provide new experiences. (True/False)

  6. Some volunteers assist in hospitals. (True/False)

  7. Volunteering is only beneficial for those in need. (True/False)

  8. Animal shelters always have enough staff. (True/False)

  9. Volunteers may help with administrative tasks in hospitals. (True/False)

  10. Gaining skills is a reason people might volunteer. (True/False)

Part 4: Multiple Choice (5 câu hỏi)

Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.

Passage:

"The city of Florence is renowned for its rich history and stunning architecture. Known as the birthplace of the Renaissance, Florence attracts millions of tourists each year who come to admire its art, museums, and buildings. The Uffizi Gallery, home to numerous masterpieces, and the iconic Florence Cathedral, with its beautiful dome, are just a few of the city's highlights."

Questions:

  1. What is Florence famous for?

  • A. Its modern architecture

  • B. Its historical significance

  • C. Its tropical climate

  • D. Its industrial areas

  1. Florence is known as the birthplace of which movement?

  • A. Baroque

  • B. Renaissance

  • C. Gothic

  • D. Modernism

  1. How many tourists visit Florence annually?

  • A. A few thousand

  • B. Hundreds

  • C. Millions

  • D. None

  1. Which famous gallery is located in Florence?

  • A. Louvre

  • B. Tate Modern

  • C. Uffizi Gallery

  • D. Guggenheim Museum

  1. What is notable about the Florence Cathedral?

  • A. It is the oldest building in Florence.

  • B. It is known for its tropical garden.

  • C. It has a beautiful dome.

  • D. It is a modern skyscraper.

Part 5: Cloze Test (10 câu hỏi)

Đọc đoạn văn và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Passage:

"Last weekend, I decided to go hiking in the mountains. The weather was perfect, with a clear sky and a gentle (1) _____. As I climbed higher, the path became (2) _____, and I had to be careful not to slip. After a few hours, I reached the summit and enjoyed the (3) _____ view. I took a break and had a quick (4) _____ before heading back down. It was a great (5) _____, and I can't wait to go hiking again."

Choices:

  1. A. breeze B. storm C. rain D. thunder

  2. A. wider B. steeper C. flatter D. smoother

  3. A. terrible B. boring C. breathtaking D. invisible

  4. A. dance B. sleep C. swim D. snack

  5. A. experience B. accident C. meeting D. speech

Bài thi Viết (Writing)

Part 1: Sentence Transformation (5 câu hỏi)

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. Original: My brother doesn't like coffee.

  • Your sentence: My brother is not __________ coffee.

  1. Original: She started learning English three years ago.

  • Your sentence: She __________ learning English for three years.

  1. Original: It's not necessary for you to bring a gift.

  • Your sentence: You __________ bring a gift.

  1. Original: They are building a new shopping mall in town.

  • Your sentence: A new shopping mall __________ in town.

  1. Original: I have never met such a talented musician before.

  • Your sentence: This is the most __________ musician I have ever met.

Part 2: Short Text (1 câu hỏi)

Viết một đoạn văn ngắn khoảng 35-45 từ với 3 thông tin gợi ý.

Prompt: Describe your favorite holiday.

Hints:

  • Where you went

  • What you did

  • Why you enjoyed it

Part 3: Story Writing (1 câu hỏi)

Viết một câu chuyện hoặc bức thư khoảng 100 từ.

Prompt: Write about a time when you helped someone in need.

Bài thi Nghe (Listening)

Part 1: Picture Matching (7 câu hỏi)

  1. Which picture shows a picnic in the park?

  2. Which picture shows a man riding a bicycle in the rain?

  3. Which picture shows a dog sleeping on a sofa?

  4. Which picture shows a woman cooking in the kitchen?

  5. Which picture shows a family watching a movie?

  6. Which picture shows a boy playing soccer?

  7. Which picture shows a girl reading a book?

Part 2: Multiple Choice (6 câu hỏi)

  1. Why did John miss the meeting?

  • A. He was stuck in traffic.

  • B. He forgot the time.

  • C. He was not feeling well.

  • D. He had another appointment.

  1. What did Sarah buy at the store?

  • A. A new dress

  • B. Groceries

  • C. A birthday gift

  • D. Some books

  1. Where are they planning to go on vacation?

  • A. The mountains

  • B. The beach

  • C. The city

  • D. The countryside

  1. What is Mark's new job?

  • A. A teacher

  • B. A chef

  • C. A doctor

  • D. A journalist

  1. How did Emily celebrate her birthday?

  • A. With a big party

  • B. By going out for dinner

  • C. By going to a concert

  • D. With a quiet evening at home

  1. What time does the train leave?

  • A. 8:00 AM

  • B. 9:30 AM

  • C. 11:00 AM

  • D. 2:15 PM

Part 3: Gap Fill (6 câu hỏi)

Nghe đoạn băng và điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

  1. The library opens at __________ in the morning.

  2. The museum is closed on __________.

  3. You should bring your __________ to the picnic.

  4. She lives in a small __________ near the city.

  5. They are planning to __________ a new movie.

  6. His favorite hobby is __________ photography.

Part 4: True or False Statements (6 câu hỏi)

Nghe đoạn băng và xem các câu hỏi sau đúng hay sai.

  1. Sarah loves cooking Italian food. (True/False)

  2. Tom is allergic to peanuts. (True/False)

  3. The shop closes at 5 PM. (True/False)

  4. Lisa has a pet dog named Max. (True/False)

  5. The meeting is scheduled for next Wednesday. (True/False)

  6. Mark enjoys reading science fiction novels. (True/False)

Bài thi Nói (Speaking)

Part 1: Personal Information (2-3 phút)

Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân.

  • What's your name and where are you from?

  • Can you tell me about your family?

  • What do you like to do in your free time?

  • What are you currently studying or working on?

Part 2: Picture Discussion (2-3 phút)

  • Look at this picture. What can you see?

  • Describe the activities people are doing.

  • What do you think is happening in this picture?

Part 3: Picture Description (1 phút)

  • Please describe this picture in as much detail as possible.

Part 4: Discussion (3 phút)

  • Discuss what the people in the picture might be thinking or feeling.

  • How do you think this situation could be improved or changed?

  • Can you think of a similar experience you've had?

Đáp án câu trắc nghiệm:

  • Reading Part 1: 1-A, 2-B, 3-A, 4-A, 5-B

  • Reading Part 2: 1-A, 2-B, 3-E, 4-D, 5-C

  • Reading Part 3: 1-True, 2-False, 3-True, 4-False, 5-False, 6-True, 7-False, 8-False, 9-True, 10-True

  • Reading Part 4: 1-B, 2-B, 3-C, 4-C, 5-C

  • Reading Part 5: 1-A, 2-B, 3-C, 4-D, 5-A

  • Listening Part 2: 1-C, 2-B, 3-B, 4-D, 5-B, 6-B

  • Listening Part 3: 1-9:00, 2-Mondays, 3-lunch, 4-town, 5-watch, 6-playing

  • Listening Part 4: 1-True, 2-True, 3-False, 4-True, 5-False, 6-True

Download đề thi mẫu:

Hy vọng rằng các bộ đề thi Cambridge B1 trên đây sẽ cung cấp cho quý anh chị học viên những tài liệu hiệu quả để luyện thi tiếng anh B1. Chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất và có được chứng chỉ tiếng Anh tốt nhất.

Xem thêm:

Kinh nghiệm thi tiếng anh B1 đạt điểm cao.

Download bài tập đọc tiếng anh trình độ B1.

Last updated